Tất cả các múi giờ ở Barkin Ladi, Plateau State, Federal Republic of Nigeria
Giờ địa phương hiện tại ở Federal Republic of Nigeria – Barkin Ladi – Plateau State. Đánh bẩy Barkin Ladi, Plateau State mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Barkin Ladi, Plateau State mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn. Dân số ở Federal Republic of Nigeria. Mã điện thoại ở Federal Republic of Nigeria. Mã tiền tệ ở Federal Republic of Nigeria.
Thời gian hiện tại ở Barkin Ladi, Plateau State, Federal Republic of Nigeria
Múi giờ "Africa/Lagos"
Độ lệch UTC/GMT +01:00
22:14
:13 Thứ Năm, Tháng Năm 02, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Barkin Ladi, Plateau State, Federal Republic of Nigeria
Mặt trời mọc | 06:06 |
Thiên đình | 12:21 |
Hoàng hôn | 18:35 |
Tất cả các thành phố của Barkin Ladi, Plateau State, Federal Republic of Nigeria nơi chúng ta biết múi giờ
- Ran Kassa
- Kassa Hausawa
- Mai Bakwai
- Barakin Gangare
- Barakin Indi
- Yelwa
- Kamaru
- Dan Tsofo
- Bawan Dodo
- Bisichi
- Zurgum
- Gashish
- Bar-n-John
- Gana Daji
- Darowa
- Foron
- Rafan
- Buga-da-gindi
- Kurra
- Nding
- Dan Aba
- Heipang
- Soki Kafuta
- Tafan
- Buka Bokwai
- Kassa Arna
- Barkin Ladi
- Barakin Nafam Dregi
- Barakin Sho
- Burdinga
- Barakin Darowa
- Barakin Katarko
- Forum
- Kassa Kobbo
- Major Porter
- Sho
- Tenti
- Gindi Akwati
- Kwop
- Bar-n-Bako
- Gashish
- Barkogi
- Korot
- Maiyanga
- Durumi
- Ropp
- Mai-Idon Taro
- Bugundu
- Yelwa
- Keffi Abo
- Pahng
- Dan Tsofo
- Ruku
Về Barkin Ladi, Plateau State, Federal Republic of Nigeria
Tính số lượt xem | 1,919 |
Về Plateau State, Federal Republic of Nigeria
Dân số | 3,553,440 |
Tính số lượt xem | 37,104 |
Về Federal Republic of Nigeria
Mã quốc gia ISO | NG |
Khu vực của đất nước | 923,768 km2 |
Dân số | 154,000,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .NG |
Mã tiền tệ | NGN |
Mã điện thoại | 234 |
Tính số lượt xem | 2,006,260 |