Tất cả các múi giờ ở Sabon Birni, Sokoto State, Federal Republic of Nigeria
Giờ địa phương hiện tại ở Federal Republic of Nigeria – Sabon Birni – Sokoto State. Đánh bẩy Sabon Birni, Sokoto State mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sabon Birni, Sokoto State mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn. Dân số ở Federal Republic of Nigeria. Mã điện thoại ở Federal Republic of Nigeria. Mã tiền tệ ở Federal Republic of Nigeria.
Thời gian hiện tại ở Sabon Birni, Sokoto State, Federal Republic of Nigeria
Múi giờ "Africa/Lagos"
Độ lệch UTC/GMT +01:00
06:28
:15 Thứ Bảy, Tháng Năm 04, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sabon Birni, Sokoto State, Federal Republic of Nigeria
Mặt trời mọc | 06:12 |
Thiên đình | 12:31 |
Hoàng hôn | 18:51 |
Tất cả các thành phố của Sabon Birni, Sokoto State, Federal Republic of Nigeria nơi chúng ta biết múi giờ
- Makera
- Bulumbukut
- Rumbukawa
- Zugum
- Geyu Mallami
- Tsugune
- Magagindok
- Gidan Shikiel
- Kuso
- Geyu
- Zango Bogaje
- Badarawa
- Gidan Gago
- Atalawa
- Kaikaimako
- Kuruhi
- Gobir
- Kalage
- Guidan Kurau
- Makwarua
- Kurawa
- Kurukuru
- Sabon Birni
- Gidan Shibkau
- Hunkui
- Sabon Gari
- Tsaro
- Tugan Bujoije
- Gidan Leo
- Zuldatu
- Tudumasana
- Afurtu
- Sardauna
- Gidan Dagi
- Kencinkecin
- Gidan Yafara
- Duba Hami
- Chinabarka
- Dan Tudu
- Gatawa
- Makuwana
- Tsamai
- Gidan Atarhir
- Allakalawa
- Magira
- Gidan Jergaba
- Mashaya
- Sakarawa
- Gidan Zango
- Gidan Gado
- Sabon Sara
- Mulkusau
- Tara
- Unguwa Lalle
- Yegau
- Labau
- Dan Karmawa
- Bukaza
- Kanuta
- Kusabuni
Về Sabon Birni, Sokoto State, Federal Republic of Nigeria
Tính số lượt xem | 2,140 |
Về Sokoto State, Federal Republic of Nigeria
Dân số | 4,244,399 |
Tính số lượt xem | 69,226 |
Về Federal Republic of Nigeria
Mã quốc gia ISO | NG |
Khu vực của đất nước | 923,768 km2 |
Dân số | 154,000,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .NG |
Mã tiền tệ | NGN |
Mã điện thoại | 234 |
Tính số lượt xem | 2,013,326 |