Tất cả các múi giờ ở Wanganui District, Manawatu-Wanganui, New Zealand
Giờ địa phương hiện tại ở New Zealand – Wanganui District – Manawatu-Wanganui. Đánh bẩy Wanganui District, Manawatu-Wanganui mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Wanganui District, Manawatu-Wanganui mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn. Dân số ở New Zealand. Mã điện thoại ở New Zealand. Mã tiền tệ ở New Zealand.
Thời gian hiện tại ở Wanganui District, Manawatu-Wanganui, New Zealand
Múi giờ "Pacific/Auckland"
Độ lệch UTC/GMT +12:00
05:04
:43 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Wanganui District, Manawatu-Wanganui, New Zealand
Mặt trời mọc | 07:16 |
Thiên đình | 12:15 |
Hoàng hôn | 17:15 |
Tất cả các thành phố của Wanganui District, Manawatu-Wanganui, New Zealand nơi chúng ta biết múi giờ
- Wanganui
- Kauangaroa
- Parikino
- Matahiwi
- Upokonui
- Durie Hill
- Bastia Hill
- Wanganui East
- Saint Johns Hill
- Gonville
- Atene
- Springvale
- Westmere
- Okoia
- Rapanui
- Kai Iwi
- Upokongaro
- Ahurangi
- Koriniti
- Nukumaru
- Upokopoito
- Kakatahi
- Makirikiri
- Mangamahu
- Morikau
- Mowhanau
- Paparangi
- Waihapai
- Matahiwi Landing
- Castlecliff
- Whakaihuwaka
- Maxwell
- Wiritoa
- Brunswick
- Fordell
- Aramoho
- Jerusalem
- Ahuiti
- Waitahinga
Về Wanganui District, Manawatu-Wanganui, New Zealand
Tính số lượt xem | 1,853 |
Về Manawatu-Wanganui, New Zealand
Dân số | 232,200 |
Tính số lượt xem | 10,521 |
Về New Zealand
Mã quốc gia ISO | NZ |
Khu vực của đất nước | 268,680 km2 |
Dân số | 4,252,277 |
Tên miền cấp cao nhất | .NZ |
Mã tiền tệ | NZD |
Mã điện thoại | 64 |
Tính số lượt xem | 161,218 |