Tất cả các múi giờ ở Whangarei, Northland, New Zealand
Giờ địa phương hiện tại ở New Zealand – Whangarei – Northland. Đánh bẩy Whangarei, Northland mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Whangarei, Northland mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn. Dân số ở New Zealand. Mã điện thoại ở New Zealand. Mã tiền tệ ở New Zealand.
Thời gian hiện tại ở Whangarei, Northland, New Zealand
Múi giờ "Pacific/Auckland"
Độ lệch UTC/GMT +12:00
06:29
:10 Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Whangarei, Northland, New Zealand
Mặt trời mọc | 07:08 |
Thiên đình | 12:19 |
Hoàng hôn | 17:29 |
Tất cả các thành phố của Whangarei, Northland, New Zealand nơi chúng ta biết múi giờ
- Whangarei
- Ruakaka
- Ngunguru
- Maungatapere
- Marsden Point
- Tauraroa
- Whananaki South
- Morningside
- Mata
- Puwera
- Marua
- Kiripaka
- Paetawai
- Tahere
- Kensington
- Riponui
- Ruatangata West
- Avenues
- Rukuwai
- Whakapara
- Matapouri
- Riverside
- Oakleigh
- Whananaki
- Woodhill
- Waipu Cove
- Raumanga
- Longs Beach
- Whangaruru South
- Helena Bay
- Sherwood Rise
- Taraunui
- Waro
- Kamo
- Waipu
- Otuhi
- Turiapua
- Waiparera
- Mairtown
- Nukutawhiti
- Tikipunga
- Whau Valley
- Kokopu
- Onerahi
- Huruiki
- Kauri
- Parua Bay
- Portland
- Otonga
- Parakao
- Pakotai
- Hikurangi
- Waiotu
- Otangarei
- Maungakaramea
- Whangaruru North
- Mangapai
- Tanekaha
- Urquharts Bay
- Ruakaka
- Ruatangata East
- Taurikura
- Tutukaka
- Horahora
- Maunu
- Moengawahine
- Kioreroa
- Opuawhanga
- Takahiwai
- Titoki
- Waiotira
- Houto
- Whangarei Heads
- Waikiekie
- Poroti
Về Whangarei, Northland, New Zealand
Tính số lượt xem | 3,532 |
Về Northland, New Zealand
Dân số | 140,000 |
Tính số lượt xem | 12,167 |
Về New Zealand
Mã quốc gia ISO | NZ |
Khu vực của đất nước | 268,680 km2 |
Dân số | 4,252,277 |
Tên miền cấp cao nhất | .NZ |
Mã tiền tệ | NZD |
Mã điện thoại | 64 |
Tính số lượt xem | 160,289 |