Tất cả các múi giờ ở Central Otago District, Otago, New Zealand
Giờ địa phương hiện tại ở New Zealand – Central Otago District – Otago. Đánh bẩy Central Otago District, Otago mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Central Otago District, Otago mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn. Dân số ở New Zealand. Mã điện thoại ở New Zealand. Mã tiền tệ ở New Zealand.
Thời gian hiện tại ở Central Otago District, Otago, New Zealand
Múi giờ "Pacific/Auckland"
Độ lệch UTC/GMT +12:00
15:21
:41 Thứ Hai, Tháng Năm 13, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Central Otago District, Otago, New Zealand
Mặt trời mọc | 07:50 |
Thiên đình | 12:37 |
Hoàng hôn | 17:24 |
Tất cả các thành phố của Central Otago District, Otago, New Zealand nơi chúng ta biết múi giờ
- Cromwell
- Clyde
- Ranfurly
- Roxburgh
- Naseby
- Roxburgh Hydro
- Coal Creek Flat
- Drybread
- Saint Bathans
- Becks
- Blackstone Hill
- Tawhiti
- Poolburn
- Cambrian
- Oturehua
- Alexandra
- Ida Valley
- Omakau
- Orangapai
- Wedderburn
- Fruitlands
- Gimmerburn
- Lauder
- Kyeburn
- Coal Creek Flat
- Earnscleugh
- Moa Flat
- Mount Pisa
- Waipiata
- Chatto Creek
- Galloway
- Nevis
- Ophir
- Bridge Hill
- Bannockburn
- Millers Flat
- Lindis Crossing
- Matakanui
- Waikerikeri
- Lindis Pass
- Tarras
- Lowburn Ferry
- Bendigo
- Patearoa
- Kokonga
- Kyeburn Diggings
- Island Block
- Raes Junction
- Paerau
- Queensbury
- Moa Creek
Về Central Otago District, Otago, New Zealand
Tính số lượt xem | 2,173 |
Về Otago, New Zealand
Dân số | 211,300 |
Tính số lượt xem | 15,553 |
Về New Zealand
Mã quốc gia ISO | NZ |
Khu vực của đất nước | 268,680 km2 |
Dân số | 4,252,277 |
Tên miền cấp cao nhất | .NZ |
Mã tiền tệ | NZD |
Mã điện thoại | 64 |
Tính số lượt xem | 160,819 |