Tất cả các múi giờ ở Tasman District, Tasman, New Zealand
Giờ địa phương hiện tại ở New Zealand – Tasman District – Tasman. Đánh bẩy Tasman District, Tasman mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Tasman District, Tasman mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn. Dân số ở New Zealand. Mã điện thoại ở New Zealand. Mã tiền tệ ở New Zealand.
Thời gian hiện tại ở Tasman District, Tasman, New Zealand
Múi giờ "Pacific/Auckland"
Độ lệch UTC/GMT +12:00
07:31
:47 Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Tasman District, Tasman, New Zealand
Mặt trời mọc | 07:24 |
Thiên đình | 12:25 |
Hoàng hôn | 17:26 |
Tất cả các thành phố của Tasman District, Tasman, New Zealand nơi chúng ta biết múi giờ
- Richmond
- Motueka
- Mapua
- Brightwater
- Wakefield
- Takaka
- Riwaka
- Murchison
- Tapawera
- Lake Rotoroa
- Hope
- Rakau
- Sherry River
- Wai-iti
- Belgrove
- Tui
- East Takaka
- Owen Junction
- Foxhill
- Mararewa
- Matariki
- Tutaki
- Fern Flat
- Tadmor
- Thorpe
- Dovedale
- Longford
- Golden Bay
- Motupiko
- Howard
- Motupipi
- Atapo
- Kiwi
- Korere
- Ngatimoti
- Pokororo
- Brooklyn
- Aorere
- Umukuri
- Hiwipango
- Saint Arnaud
- Parapara
- Ariki
- Collingwood
- Kikiwa
- Korere Valley
- Wangapeka
- Shenandoah
- Kairuru
- Lower Moutere
- Mahana
- Matakitaki
- Pakawau
- Sandy Bay
- Totaranui
- Pohara
- Baton
- Redwoods Valley
- Spring Grove
- Paturau River
- Puponga
- Owen River
- Pangatotara
- Golden Downs
- Upper Takaka
- Bainham
- Kawatiri
- Onekaka
- Stanley Brook
- Tarakohe
- Newton Flat
- Awa-iti
- Glenhope
- Owen Valley
- Uruwhenua
- Howard Junction
- Waimea West
- Upper Moutere
- Gowanbridge
- Appleby
- Mangarata
- Braeburn
- Glengarry
- Rockville
Về Tasman District, Tasman, New Zealand
Tính số lượt xem | 4,726 |
Về Tasman, New Zealand
Dân số | 40,000 |
Tính số lượt xem | 5,070 |
Về New Zealand
Mã quốc gia ISO | NZ |
Khu vực của đất nước | 268,680 km2 |
Dân số | 4,252,277 |
Tên miền cấp cao nhất | .NZ |
Mã tiền tệ | NZD |
Mã điện thoại | 64 |
Tính số lượt xem | 158,925 |