Thời gian hiện tại ở Giringiri, Madang Province, Independent State of Papua New Guinea
Giờ địa phương hiện tại ở Independent State of Papua New Guinea – Madang Province – Giringiri. Đánh bẩy Giringiri mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Giringiri mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Giringiri, nhiều khách sạn ở Giringiri, dân số ở Giringiri, mã điện thoại ở Independent State of Papua New Guinea, mã tiền tệ ở Independent State of Papua New Guinea.
Thời gian chính xác ở Giringiri, Madang Province, Independent State of Papua New Guinea
Múi giờ "Pacific/Port Moresby"
Độ lệch UTC/GMT +10:00
20:35
:11 Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Giringiri, Madang Province, Independent State of Papua New Guinea
Mặt trời mọc | 06:20 |
Thiên đình | 12:17 |
Hoàng hôn | 18:14 |
Về Giringiri, Madang Province, Independent State of Papua New Guinea
Vĩ độ | -6°46'16" -5.22877 |
Kinh độ | 144°39'36" 144.66 |
Tính số lượt xem | 69 |
Về Madang Province, Independent State of Papua New Guinea
Dân số | 493,906 |
Tính số lượt xem | 38,796 |
Về Independent State of Papua New Guinea
Mã quốc gia ISO | PG |
Khu vực của đất nước | 462,840 km2 |
Dân số | 6,064,515 |
Tên miền cấp cao nhất | .PG |
Mã tiền tệ | PGK |
Mã điện thoại | 675 |
Tính số lượt xem | 441,986 |
Sân bay gần Giringiri, Madang Province, Independent State of Papua New Guinea
HGU | Mount Hagen Airport | 78 km 48 ml | |
WBM | Wapenamanda Airport | 93 km 58 ml | |
GKA | Goroka Airport | 124 km 77 ml | |
MAG | Madang Airport | 125 km 78 ml | |
MDU | Mendi Airport | 152 km 95 ml | |
MXH | Moro Airport | 200 km 124 ml |