Tất cả các múi giờ ở Kalinga, Cordillera Administrative Region, Republic of the Philippines
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of the Philippines – Kalinga – Cordillera Administrative Region. Đánh bẩy Kalinga, Cordillera Administrative Region mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kalinga, Cordillera Administrative Region mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn. Dân số ở Republic of the Philippines. Mã điện thoại ở Republic of the Philippines. Mã tiền tệ ở Republic of the Philippines.
Thời gian hiện tại ở Kalinga, Cordillera Administrative Region, Republic of the Philippines
Múi giờ "Asia/Manila"
Độ lệch UTC/GMT +08:00
23:23
:27 Thứ Bảy, Tháng Năm 11, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kalinga, Cordillera Administrative Region, Republic of the Philippines
Mặt trời mọc | 05:23 |
Thiên đình | 11:50 |
Hoàng hôn | 18:17 |
Tất cả các thành phố của Kalinga, Cordillera Administrative Region, Republic of the Philippines nơi chúng ta biết múi giờ
- Tabuk
- Pasil
- Liwan
- Laya
- Agbannawag
- Lubuagan
- Balbalan
- Lapoc
- Dosoc
- Uta
- Lo-od
- Tanglag
- Calaocan
- Talalang
- Lacbut
- Dusoc
- Magsaysay
- Calanan
- Katabbogan
- Limos
- Obuat
- Gangogong
- Bonutan
- Calaccad
- Puapa
- Guilguila
- Lubac
- Balbalasang
- Balenciago
- Mabontot
- Ragong
- San Vicente
- Dilag
- Bananao
- Banat
- Magnao
- Appas
- Canao
- Bogui
- Marangol
- Cawagayan
- Asiga
- Galdang
- Luguac
- Malalao
- Junction
- Sisim
- Ableg
- Camarao
- Dangay
- Luplupa
- Camnan
- Bulalayao
- Locong
- Magtapat
- Mallango
- Tomiangan
- Pasonglao
- Malalinta
- Agantan
- Allaguia
- Calbayog
- Inalangan
- Poswoy
- Tuga
- Tuktuguin
- Kinama
- Talalang
- Bassao
- Bakari
- Camalog
- Maffanga
- Tupuc
- Mapaco
- Latoy
- Latewan
- Colong
- Agulusuanan
- Dupag
- Pusa
- Toctoc
- Laya Plain
- Bulo
- Anggakan
- Baguang
- Bungayon
- Canao
- Dalupa
- Gumogdog
- Locog
- Mantoengan
- Pantikian
- Talalang
- San Quintin
- Liglig
- Guenatan
- Apatan
- Ayung
- Bito
- Bolo
- Butod
- Gollod
- Locnad
- Mabeling
- Patinang
- Silinan
- Tinglayan
- San Pascual
- Poblacion
- Macutay
- Tangtag
- Linas
- Lanna
- Adaga
- Bagtayan
- Bugnay
- Calbayan
- Colayanan
- Dagapan
- Gaang
- Guinaang
- Cagaloan
- Salegseg
- Tabuk
- Bulo
- Pasnaan
- Balong
- Masablang
- Alinta
- Balangao
- Ballayangen
- Bayog
- Bolanao
- Bontoc Colony
- Camaguan
- Gaang
- Mabaca
- Magaogao
- Malucusod
- Naneng
- Padig
- Salapi
- Sulac
- Tangilig
- Uma
- Laya East
- Alingag
- Amucian
- Balong
- Bangad
- Buaya
- Bulac
- Dilayan
- Dugpa
- Gaang
- Kalao
- Madadnaan
- Santor
- Sesec-an
- Sumadel
- Tuod
- Bolala
- Abbigoy
- Bail
- Balantoy
- Balio
- Daddan
- Kamalugan
- Loplopa
- Lutot
- Malaap
- Maxillay
- Pinukpuk
- Rubatup
- Tapuc
- Mallanga
- San Julian
- Mantan
- Maccot
- Balawag
- Bongayon
- Calangigan
- Dagupan
- Dananao
- Gawaan
- Gobgob
- Leuleu
- Mangali
- Rancholaya
- Salegseg
- Talaktok
- Socbot
Về Kalinga, Cordillera Administrative Region, Republic of the Philippines
Dân số | 182,326 |
Tính số lượt xem | 9,806 |
Về Cordillera Administrative Region, Republic of the Philippines
Dân số | 1,616,867 |
Tính số lượt xem | 80,307 |
Về Republic of the Philippines
Mã quốc gia ISO | PH |
Khu vực của đất nước | 300,000 km2 |
Dân số | 99,900,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .PH |
Mã tiền tệ | PHP |
Mã điện thoại | 63 |
Tính số lượt xem | 1,513,289 |