Tất cả các múi giờ ở Opole, Województwo Opolskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Opole – Województwo Opolskie. Đánh bẩy Opole, Województwo Opolskie mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Opole, Województwo Opolskie mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn. Dân số ở Republic of Poland. Mã điện thoại ở Republic of Poland. Mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian hiện tại ở Opole, Województwo Opolskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
23:29
:18 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 03, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Opole, Województwo Opolskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 05:17 |
Thiên đình | 12:45 |
Hoàng hôn | 20:12 |
Tất cả các thành phố của Opole, Województwo Opolskie, Republic of Poland nơi chúng ta biết múi giờ
- Opole
- Półwieś
- Wróblin
- Wyspa Bolko
- Zakrzów
- Chwałkowice
- Groszowice
- Kolonia
- Zaodrze
- Wójtowa Wieś
- Gosławice
- Nowa Wieś Królewska
- Szczepanowice
- Wyspa Pasieka
- Grudzice
- Śródmieście
- Bierkowice
- Grotowice
- Malina
- Gosławslia
- Kolonia Gosławicka
Về Opole, Województwo Opolskie, Republic of Poland
Dân số | 128,140 |
Tính số lượt xem | 824 |
Về Województwo Opolskie, Republic of Poland
Dân số | 1,031,097 |
Tính số lượt xem | 48,304 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,733,673 |