Tất cả các múi giờ ở Nora Kommun, Örebro län, Kingdom of Sweden
Giờ địa phương hiện tại ở Kingdom of Sweden – Nora Kommun – Örebro län. Đánh bẩy Nora Kommun, Örebro län mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Nora Kommun, Örebro län mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn. Dân số ở Kingdom of Sweden. Mã điện thoại ở Kingdom of Sweden. Mã tiền tệ ở Kingdom of Sweden.
Thời gian hiện tại ở Nora Kommun, Örebro län, Kingdom of Sweden
Múi giờ "Europe/Stockholm"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
11:26
:39 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Nora Kommun, Örebro län, Kingdom of Sweden
Mặt trời mọc | 04:35 |
Thiên đình | 12:56 |
Hoàng hôn | 21:17 |
Tất cả các thành phố của Nora Kommun, Örebro län, Kingdom of Sweden nơi chúng ta biết múi giờ
- Nora
- Gyttorp
- Ås
- Striberg
- Nya Viker
- Nyhyttan
- Övre Kopparbäcken
- Pershyttan
- Latorp
- Knapptorp
- Gamla Pershyttan
- Dalkarlshyttan
- Fåsjöhyttehäll
- Västgöthyttan
- Koppartorp
- Skofttorp
- Stora Mon
- Åsboberg
- Blexberg
- Bröstorp
- Gamla Viker
- Bondbyn
- Kåfallstorp
- Gryttjärn
- Västgöthyttefors
- Bastnäs
- Fogdhyttan
- Lönnåsen
- Skrikarhyttan
- Skrymtarboda
- Tolvsbörd
- Västra Sund
- Kolbergsgården
- Norra Fingerboda
- Nya Pershyttan
- Östra Sund
- Södra Fingerboda
- Vikersvik
- Alntorp
- Dalkarlsberg
- Flåten
- Gammelhyttan
- Hammarby
- Knutsberg
- Lilla Mon
- Lugnet
- Timanshyttan
- Ryttarbacken
- Finnån
- Finnshyttan
- Lindesby
- Nor
- Born
- Håkansboda
- Paradiset
- Skärmarboda
- Grecksåsar
- Norra Husby
- Norstorp
- Nyttorp
- Östanbergshyttan
- Yxe
- Bondborn
- Hultatorp
- Älvhyttan
- Klacka-Lerberg
- Lejonbacken
- Nedra Lerslätten
- Vassland
- Bengtstorp
- Järle
- Järnboås
- Yxsjön
Về Nora Kommun, Örebro län, Kingdom of Sweden
Dân số | 10,472 |
Tính số lượt xem | 2,651 |
Về Örebro län, Kingdom of Sweden
Dân số | 283,113 |
Tính số lượt xem | 39,101 |
Về Kingdom of Sweden
Mã quốc gia ISO | SE |
Khu vực của đất nước | 449,964 km2 |
Dân số | 9,828,655 |
Tên miền cấp cao nhất | .SE |
Mã tiền tệ | SEK |
Mã điện thoại | 46 |
Tính số lượt xem | 1,040,825 |