Tất cả các múi giờ ở Dals-Ed Kommun, Västra Götalands län, Kingdom of Sweden
Giờ địa phương hiện tại ở Kingdom of Sweden – Dals-Ed Kommun – Västra Götalands län. Đánh bẩy Dals-Ed Kommun, Västra Götalands län mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Dals-Ed Kommun, Västra Götalands län mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn. Dân số ở Kingdom of Sweden. Mã điện thoại ở Kingdom of Sweden. Mã tiền tệ ở Kingdom of Sweden.
Thời gian hiện tại ở Dals-Ed Kommun, Västra Götalands län, Kingdom of Sweden
Múi giờ "Europe/Stockholm"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
14:15
:35 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 11, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Dals-Ed Kommun, Västra Götalands län, Kingdom of Sweden
Mặt trời mọc | 04:49 |
Thiên đình | 13:08 |
Hoàng hôn | 21:28 |
Tất cả các thành phố của Dals-Ed Kommun, Västra Götalands län, Kingdom of Sweden nơi chúng ta biết múi giờ
- Ed
- Äng
- Karböle
- Prästhökesäter
- Törsängen
- Klevmarken
- Nolby
- Säm
- Strand
- Sund
- Sten
- Bomarken
- Gillanda
- Hedalen
- Hult
- Ödebyn
- Rävmarken
- Risane
- Sparsnäs
- Näs
- Västra Hindalebyn
- Solum
- Hökedalen
- Mellbyn
- Skötterud
- Mon
- Rölanda
- Valsebo
- Hästhagen
- Östra Hindalebyn
- Vitteberg
- Böle
- Bondemon
- Håbol
- Rämne
- Töftedal
- Töftesäter
- Äng
- Brunnberg
- Ringstad
- Rörviken
- Åsen
- Näs
- Vassända
- Högen
- Assgärdebyn
- Näsbön
Về Dals-Ed Kommun, Västra Götalands län, Kingdom of Sweden
Dân số | 4,681 |
Tính số lượt xem | 1,770 |
Về Västra Götalands län, Kingdom of Sweden
Dân số | 1,600,447 |
Tính số lượt xem | 125,241 |
Về Kingdom of Sweden
Mã quốc gia ISO | SE |
Khu vực của đất nước | 449,964 km2 |
Dân số | 9,828,655 |
Tên miền cấp cao nhất | .SE |
Mã tiền tệ | SEK |
Mã điện thoại | 46 |
Tính số lượt xem | 1,044,312 |