Tất cả các múi giờ ở Kinmen County, Fukien, Taiwan
Giờ địa phương hiện tại ở Taiwan – Kinmen County – Fukien. Đánh bẩy Kinmen County, Fukien mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kinmen County, Fukien mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn. Dân số ở Taiwan. Mã điện thoại ở Taiwan. Mã tiền tệ ở Taiwan.
Thời gian hiện tại ở Kinmen County, Fukien, Taiwan
Múi giờ "Asia/Taipei"
Độ lệch UTC/GMT +08:00
22:05
:44 Thứ Tư, Tháng Năm 08, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kinmen County, Fukien, Taiwan
Mặt trời mọc | 05:26 |
Thiên đình | 12:02 |
Hoàng hôn | 18:39 |
Tất cả các thành phố của Kinmen County, Fukien, Taiwan nơi chúng ta biết múi giờ
- Jincheng
- Hecuo
- Xibao
- Puhou
- Shanxi
- Tahou
- Pubian
- Dongdian
- Xialan
- Dongshawei
- Liaoluo
- Anqian
- Xiazhuang
- Dajiao
- Dongzhou
- Dongcun
- Xifang
- Xiahu
- Guningtou
- Banglin
- Donglin
- Beidingtou
- Houyupo
- Xiguoshan
- Xintang
- Hujingtou
- Qianbu
- Guan’ao
- Guanlubian
- Haishanmei
- Xibian
- Shangyi
- Shanzao
- Shuitou
- Yangzhai
- Zhongbao
- Tiandun
- Fengshang
- Huqian
- Xiatangtou
- Houlong
- Xiaxing
- Xiashu
- Xishanqian
- Hunan
- Tangtou
- Xiatian
- Nanxiong
- Dadi
- Jinmencheng
- Guanli
- Shanhou
- Yangshanqiao
- Wushajiao
- Dongshan
- Xiabuxia
- Xiancuo
- Xiputou
- Nanshan
- Dongsha
- Tianbu
- Anbian
- Shanghou’an
- Xipu
- Lincuo
- Liu’ao
- Mashan
- Qianpu
- Qiancuo
- Houtou
- Housha
- Xicun
- Beishan
- Xintou
- Changle
- Xinqiandun
- Xiwu
- Dadi
- Wucun
- Houbian
- Xiatangtou
- Jinhu
- Nanshantou
- Cuigu
- Dongheng
- Anding
- Houfeng
- Lücuo
- Shangku
- Huxia
- Pingdong
- Shangzhuang
- Dingbuxia
- Donggang
- Chenggong
- Guta
- Shuangkou
- Dongxi
- Zhenxi
- Qingyu
- Zhonglan
- Houhu
- Xiahou’an
- Xiyuan
- Huangcuo
- Guqiu
- Neiyang
- Yucun
- Anxia
- Qionglin
- Zhongdun
- Houzhai
- Xiabao
- Gaokeng
- Shanglin
- Jinning
- Toumen
- Nantang
- Houbutou
- Huxia
- Bishan
- Dongxiao
- Yingkeng
- Qianshanmen
- Houzhai
- Longkou
- Butou
- Shaxi
- Shamei
- Shanqian
- Sihu
- Dongkeng
- Houyuan
- Xiecuo
- Xishan
- Pubian
- Changfuli
- Houpanshan
- Liuying
- Caidian
- Dongbao
- Dongshe
- Houjing
- Yangcuo
- Shanwai
- Dongshanqian
- Wukuiting
- Wushazui
- Xiaojing
- Lindou
- Oucuo
- Dongpu
- Wukeng
- Wuyangtai
- Zhushan
- Anqi
- Houfenggang
- Xiaoximen
- Qingqi
- Luocuo
- Caicuo
- Linbian
- Yingshan
- Houshuitou
- Wucuo
- Wuzuiwei
Về Kinmen County, Fukien, Taiwan
Dân số | 120,713 |
Tính số lượt xem | 8,286 |
Về Fukien, Taiwan
Dân số | 133,456 |
Tính số lượt xem | 10,421 |
Về Taiwan
Mã quốc gia ISO | TW |
Khu vực của đất nước | 35,980 km2 |
Dân số | 22,894,384 |
Tên miền cấp cao nhất | .TW |
Mã tiền tệ | TWD |
Mã điện thoại | 886 |
Tính số lượt xem | 562,716 |