Tất cả các múi giờ ở Tunduru, Ruvuma Region, United Republic of Tanzania
Giờ địa phương hiện tại ở United Republic of Tanzania – Tunduru – Ruvuma Region. Đánh bẩy Tunduru, Ruvuma Region mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Tunduru, Ruvuma Region mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn. Dân số ở United Republic of Tanzania. Mã điện thoại ở United Republic of Tanzania. Mã tiền tệ ở United Republic of Tanzania.
Thời gian hiện tại ở Tunduru, Ruvuma Region, United Republic of Tanzania
Múi giờ "Africa/Dar es Salaam"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
15:21
:32 Thứ Hai, Tháng Tư 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Tunduru, Ruvuma Region, United Republic of Tanzania
Mặt trời mọc | 06:36 |
Thiên đình | 12:28 |
Hoàng hôn | 18:20 |
Tất cả các thành phố của Tunduru, Ruvuma Region, United Republic of Tanzania nơi chúng ta biết múi giờ
- Mikangowla
- Mnemba
- Chamba
- Namasalau
- Chinunje
- Tandika
- Lusujila
- Liloya
- Tabora
- Ndenyende
- Sasawara
- Undi
- Mtina
- Chipelele
- Namasakata
- Ligoma
- Matemanga
- Ngwanga
- Jila
- Mnjenje
- Ntawia
- Kipojora
- Ligoma
- Puchapucha
- Nasanga
- Kibwana
- Lukumbule
- Njawanga
- Bibi Kundenda
- Chitanda
- Nampungu
- Msamala
- Mtalika
- Msechela
- Nakangwenya
- Marumba
- Mkumba
- Nakapanya
- Mtolela
- Nalasi
- Mpelembe
- Mtwaro
- Chikwembeni
- Masima
- Mautila
- Mbesa
- Mnenja
- Mindu
- Fundi Mbanga
- Hdimikipiaji
- Mahauhau
- Malangane
- Mkowela
- Kwitanda
- Malungwila
- Matambwe
- Kipindimbi
- Nandembo
- Tunduru
- Chinjala
- Kidodoma
- Mtika
Về Tunduru, Ruvuma Region, United Republic of Tanzania
Tính số lượt xem | 3,122 |
Về Ruvuma Region, United Republic of Tanzania
Dân số | 1,190,348 |
Tính số lượt xem | 15,355 |
Về United Republic of Tanzania
Mã quốc gia ISO | TZ |
Khu vực của đất nước | 945,087 km2 |
Dân số | 41,892,895 |
Tên miền cấp cao nhất | .TZ |
Mã tiền tệ | TZS |
Mã điện thoại | 255 |
Tính số lượt xem | 341,365 |