Tất cả các múi giờ ở Buikwe District, Central Region, Republic of Uganda
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Uganda – Buikwe District – Central Region. Đánh bẩy Buikwe District, Central Region mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Buikwe District, Central Region mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn. Dân số ở Republic of Uganda. Mã điện thoại ở Republic of Uganda. Mã tiền tệ ở Republic of Uganda.
Thời gian hiện tại ở Buikwe District, Central Region, Republic of Uganda
Múi giờ "Africa/Kampala"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
05:56
:40 Chủ Nhật, Tháng Năm 05, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Buikwe District, Central Region, Republic of Uganda
Mặt trời mọc | 06:40 |
Thiên đình | 12:44 |
Hoàng hôn | 18:48 |
Tất cả các thành phố của Buikwe District, Central Region, Republic of Uganda nơi chúng ta biết múi giờ
- Njeru
- Lugazi
- Naminya
- Kinyolo
- Naava
- Kasanja
- Wambwa
- Lumumba
- Bukeke
- Kitega
- Ntenga
- Lugazi East
- Butembe
- Buyenje
- Bufumbe
- Wabusolo
- Kasirinya
- Kalagala
- Lweru
- Mpuku
- Buzama
- Mbikko
- Buga
- Kawulu
- Masaba
- Kiwangala
- Mawoloba
- Bugambo
- Bunyagira
- Nsomoko
- Bulamazi
- Tebalowoza
- Wakisi-Wakikoola
- Lugala
- Bukubizi
- Kavule
- Kagere
- Nansagazi
- Lwala
- Bulunda
- Buwanya
- Bwaza
- Nakakumbi
- Kizigo
- Lugala
- Monde
- Buwagga
- Kikoli
- Bujaya
- Butale
- Kikakanya
- Nsita
- Kikati
- Mayindo
- Kanoko
- Mawangala
- Bukobera
- Kirukwe
- Kumbu
- Kawuku
- Kiyindi
- Kafutano
- Lukola Estate
- Kidadiri
- Kasanga
- Gamba
- Buwaga
- Dangala
- Lugala
- Buwera
- Busegula
- Lukunyu
- Kibubbu
- Kabanga
- Kafumbe
- Mbabirere
- Vuluga
- Kimasa
- Kabutu
- Nvunwa
- Nsabwa
- Mpogo
- Nkokonjeru
- Mabala
- Katosi
- Kafumbe
- Kitara
- Kanyogoga
- Buyizzi
- Sanga
- Namuwaya
- Kiyira
- Kikubamutwe
- Muvo
- Lunajja
- Kiwungi
- Kunyu
- Busagazi
- Nambeta
- Lubongo
- Kiwale
- Kyabayima
- Kyampologoma
- Nakanya
- Kakubansiri
- Upper-Kabowa
- Bulyantente
- Geregere-Safi
- Kyambogo
- Bulega
- Ssese
- Banga
- Bulo
- Kikubo-Butayi
- Naluwerere
- Kigenda
- Kimera
- Ziba
- Kirungu
- Byabuku
- Katovu
- Mawokwe
- Suugu-Kirangira
- Luswa
- Tega
- Buyora
- Kabubiro
- Kikoko
- Butabira
- Kufu
- Wantumbi
- Ssunga
- Mbukiro
- Kyoga
- Wabiyinja
- Busunga
- Mayigwe
- Matale
- Misindye
- Lukubo
- Kanyenye
- Ndolwa
- Kikoma
- Kasaku
- Sagazi
- Kafumbi Forest Reserve
- Gamba
- Kitaya
- Kawuna
- Dungi
- Bulere
- Gomati
- Koba
- Lubumpa
- Kamuli
- Bujagali
- Buyiri
- Kinoni
- Senyi
- Busala
- Butale
- Nsube
- Namalili
- Kasokoso
- Lugala
- Koba
- Kisimba
- Buyombo
- Naawa
- Nsankya
- Buziika
- Tongolo
- Ntinda
- Bubiro
- Butakola
- Zitwe
- Lugala
- Debete
- Kagongo
- Kibale
- Luseesa
- Kigowa
- Kikoma
- Salye
- Ntikula
- Buwampa
- Buwuma
- Nakibizzi
- Kyabagu
- Namyirango
- Ngala
- Bwabiye
Về Buikwe District, Central Region, Republic of Uganda
Tính số lượt xem | 14,312 |
Về Central Region, Republic of Uganda
Dân số | 6,683,887 |
Tính số lượt xem | 133,601 |
Về Republic of Uganda
Mã quốc gia ISO | UG |
Khu vực của đất nước | 236,040 km2 |
Dân số | 33,398,682 |
Tên miền cấp cao nhất | .UG |
Mã tiền tệ | UGX |
Mã điện thoại | 256 |
Tính số lượt xem | 414,339 |