Tất cả các múi giờ ở Amolatar District, Northern Region, Republic of Uganda
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Uganda – Amolatar District – Northern Region. Đánh bẩy Amolatar District, Northern Region mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Amolatar District, Northern Region mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn. Dân số ở Republic of Uganda. Mã điện thoại ở Republic of Uganda. Mã tiền tệ ở Republic of Uganda.
Thời gian hiện tại ở Amolatar District, Northern Region, Republic of Uganda
Múi giờ "Africa/Kampala"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
18:03
:40 Thứ Năm, Tháng Năm 02, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Amolatar District, Northern Region, Republic of Uganda
Mặt trời mọc | 06:40 |
Thiên đình | 12:45 |
Hoàng hôn | 18:50 |
Tất cả các thành phố của Amolatar District, Northern Region, Republic of Uganda nơi chúng ta biết múi giờ
- Abarekori
- Angotimoti
- Kayago
- Chakwara
- Nabweyo
- Kyamulasa
- Adonyimo
- Agikdak
- Nabweyo
- Abeja
- Agonyolako
- Anamido
- Awelo
- Kalwala
- Kyarupasi
- Acengryeny
- Kalwala
- Adyongobaro
- Itam
- Namasale
- Namuja
- Lwala
- Muntu
- Waibalaibi
- Aputi
- Aringot
- Kalungu
- Otira
- Agwingiri
- Naluboyo
- Namasale
- Abaler
- Adero
- Akongmit
- Buruburu
- Kakira
- Katoliti
- Kibuje
- Kitaleba
- Abalang
- Abolonyero
- Adongoyere
- Amolatar
- Muntu
- Namabere
- Odyedo
- Turupok
- Abarikori
- Aburkot
- Apeneki
- Katangira
- Kibugo
- Kidda
- Ntimba
- Turukang
- Adakata
- Atura
- Nakatit
- Etam
- Anyogoga
- Abalodyang
- Lwanzoji
- Wabinwa
- Adita
- Ojok
- Akot
- Alemere
- Anywali
- Odiak
- Kikongoro
- Kikondo
- Abwong
Về Amolatar District, Northern Region, Republic of Uganda
Tính số lượt xem | 2,465 |
Về Northern Region, Republic of Uganda
Dân số | 5,345,964 |
Tính số lượt xem | 53,401 |
Về Republic of Uganda
Mã quốc gia ISO | UG |
Khu vực của đất nước | 236,040 km2 |
Dân số | 33,398,682 |
Tên miền cấp cao nhất | .UG |
Mã tiền tệ | UGX |
Mã điện thoại | 256 |
Tính số lượt xem | 411,980 |