Tất cả các múi giờ ở Ntungamo District, Western Region, Republic of Uganda
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Uganda – Ntungamo District – Western Region. Đánh bẩy Ntungamo District, Western Region mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ntungamo District, Western Region mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn. Dân số ở Republic of Uganda. Mã điện thoại ở Republic of Uganda. Mã tiền tệ ở Republic of Uganda.
Thời gian hiện tại ở Ntungamo District, Western Region, Republic of Uganda
Múi giờ "Africa/Kampala"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
22:52
:16 Chủ Nhật, Tháng Tư 28, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ntungamo District, Western Region, Republic of Uganda
Mặt trời mọc | 06:53 |
Thiên đình | 12:56 |
Hoàng hôn | 18:58 |
Tất cả các thành phố của Ntungamo District, Western Region, Republic of Uganda nơi chúng ta biết múi giờ
- Nyachera
- Ntungamo
- Kagugo
- Kyamate Ward
- Lutobo
- Kashasha
- Rukoni
- Lugalama
- Ruhanga
- Irenga
- Kiyaga
- Rubaare
- Ruhara
- Ibare
- Mirama Hills
- Nkongoro
- Rwempungu
- Kahunga
- Karagwe
- Rutoma
- Rwashmaire Town
- Kagitumba
- Ruyanja
- Bwongyera
- Kahandakamwe
- Kikuto
- Rushooka
- Kigomero
- Ruhama
- Mwerasandu
- Mabare
- Kabingo
- Nyabichenche
- Rubaare
- Rweichiniro
- Rwengoma
- Itegyero
- Kabira
- Kashasha
- Kayonza
- Merama
- Rwensinga
- Kagarama
- Kyaruhuga
- Ruhanga
- Kabungo
- Ngoma
- Ngoma
- Nombe
- Nyakisa
- Rwahi
- Buragara
- Chenkoni
- Kagamba
- Kagugu
- Kashanda
- Kitembe
- Mukoni
- Muyogo
- Nyongozi
- Rubingo
- Rwashamaire
- Kafunzo
- Kibosi
- Rushenyi
- Rwengoha
- Kitondo
- Katale
- Rwamabondo
- Chivare
- Kacherere
- Nkundente
- Ntungamo
- Rwenkuba
- Ihunga
- Katozho
- Kyobugombe
- Rwentobo
- Rwoho
- Chondo
- Mungenyi
- Kabezi
- Kyenkuku
- Nyarujoje
- Rwera
Về Ntungamo District, Western Region, Republic of Uganda
Tính số lượt xem | 3,036 |
Về Western Region, Republic of Uganda
Dân số | 6,417,449 |
Tính số lượt xem | 80,599 |
Về Republic of Uganda
Mã quốc gia ISO | UG |
Khu vực của đất nước | 236,040 km2 |
Dân số | 33,398,682 |
Tên miền cấp cao nhất | .UG |
Mã tiền tệ | UGX |
Mã điện thoại | 256 |
Tính số lượt xem | 410,541 |