Tất cả các múi giờ ở Kauai County, Hawaii, United States
Giờ địa phương hiện tại ở United States – Kauai County – Hawaii. Đánh bẩy Kauai County, Hawaii mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kauai County, Hawaii mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn. Dân số ở United States. Mã điện thoại ở United States. Mã tiền tệ ở United States.
Thời gian hiện tại ở Kauai County, Hawaii, United States
Múi giờ "Pacific/Honolulu"
Độ lệch UTC/GMT -10:00
14:34
:18 Thứ Năm, Tháng Năm 02, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kauai County, Hawaii, United States
Mặt trời mọc | 06:05 |
Thiên đình | 12:35 |
Hoàng hôn | 19:06 |
Tất cả các thành phố của Kauai County, Hawaii, United States nơi chúng ta biết múi giờ
- Kapa‘a
- Lihue
- Wailua Homesteads
- Kalāheo
- Hanamā‘ulu
- Kekaha
- Puhi
- Kīlauea
- Hanapēpē Heights
- Hanapēpē
- ‘Ele‘ele
- Lawai
- Wailua
- Anahola
- Koloa
- Princeville
- Waimea
- ‘Ōma‘o
- Po‘ipū
- Kaumakani
- Hanalei
- Kalihi Wai
- Hā‘ena
- Wainiha
- Pākalā Village
- Mānā
- Kapaia
- Pua Loke
- Opaeopaeilio
- Kumukumu
- Kukuiʻula
- Birthstone
- Ulu Mahi
- Papaloa
- Waieli
- Kapahi
- Halehomaha
- Port Allen
- Numila
- Kupolo
- Kekupua
- Kapaka (historical)
- Kaawanui Village
- Ulu Ko
- Olokele
- Kawaihau
- Waipouli
- Niumalu
- Kaunalewa (historical)
- Kamalino (historical)
- Ki‘eki‘e
- Kapalawai
- Olohena
- Nonopahu Village (historical)
- Nāwiliwili
- Koloa Mill
- Keālia
- Puupehu (historical)
- Pokii
- Hanalei Homesteads
- Ki‘i
- Kīpū
- Moloaa
- Pu‘uwai
Về Kauai County, Hawaii, United States
Dân số | 67,091 |
Tính số lượt xem | 2,698 |
Về Hawaii, United States
Dân số | 1,284,220 |
Tính số lượt xem | 25,561 |
Về United States
Mã quốc gia ISO | US |
Khu vực của đất nước | 9,629,091 km2 |
Dân số | 310,232,863 |
Tên miền cấp cao nhất | .US |
Mã tiền tệ | USD |
Mã điện thoại | 1 |
Tính số lượt xem | 7,159,480 |