Tất cả các múi giờ ở Juniata County, Pennsylvania, United States
Giờ địa phương hiện tại ở United States – Juniata County – Pennsylvania. Đánh bẩy Juniata County, Pennsylvania mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Juniata County, Pennsylvania mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn. Dân số ở United States. Mã điện thoại ở United States. Mã tiền tệ ở United States.
Thời gian hiện tại ở Juniata County, Pennsylvania, United States
Múi giờ "America/New York"
Độ lệch UTC/GMT -04:00
15:51
:47 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 07, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Juniata County, Pennsylvania, United States
Mặt trời mọc | 06:00 |
Thiên đình | 13:06 |
Hoàng hôn | 20:11 |
Tất cả các thành phố của Juniata County, Pennsylvania, United States nơi chúng ta biết múi giờ
- McAlisterville
- Mifflintown
- Port Royal
- Thompsontown
- Mifflin
- Richfield
- Mexico
- East Rutherford
- East Salem
- Oakland Mills
- Roundtop
- Seven Stars
- Rockville
- Locust Run
- Spears Grove
- Macedonia
- Centre
- Pleasant View
- Old Port
- Seven Pines
- Denholm
- Walnut
- Reeds Gap
- Mount Pleasant
- Evendale
- Doyles Mills
- Stony Run
- Vandyke
- Maze
- Van Wert
- Thompsontown Station
- Oriental
- Martins Crossroads
- Gimberlings Mill
- Blacklog
- Arch Rock
- Waterloo
- McCullochs Mills
- Cuba Mills
- Nook
- McCoysville
- Bunkertown
- Peru Mills
- Little Roundtop
- Knousetown
- Kellerville
- Tuscarora
- Perulack
- East Waterford
- Loschs
- Dimmsville
- Cocolamus
- Spruce Hill
- Honey Grove
- Swales
- Krause
- Goodville
- Academia
- Jericho Mills
- Cross Keys
- Bunker Hill
Về Juniata County, Pennsylvania, United States
Dân số | 24,636 |
Tính số lượt xem | 2,027 |
Về Pennsylvania, United States
Dân số | 12,440,621 |
Tính số lượt xem | 385,164 |
Về United States
Mã quốc gia ISO | US |
Khu vực của đất nước | 9,629,091 km2 |
Dân số | 310,232,863 |
Tên miền cấp cao nhất | .US |
Mã tiền tệ | USD |
Mã điện thoại | 1 |
Tính số lượt xem | 7,250,884 |