Tất cả các múi giờ ở Komuna e Istogut, Pec District, Republic of Kosovo
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Kosovo – Komuna e Istogut – Pec District. Đánh bẩy Komuna e Istogut, Pec District mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Komuna e Istogut, Pec District mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn. Dân số ở Republic of Kosovo. Mã điện thoại ở Republic of Kosovo. Mã tiền tệ ở Republic of Kosovo.
Thời gian hiện tại ở Komuna e Istogut, Pec District, Republic of Kosovo
Múi giờ "Europe/Belgrade"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
05:47
:25 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 08, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Komuna e Istogut, Pec District, Republic of Kosovo
Mặt trời mọc | 05:22 |
Thiên đình | 12:34 |
Hoàng hôn | 19:46 |
Tất cả các thành phố của Komuna e Istogut, Pec District, Republic of Kosovo nơi chúng ta biết múi giờ
- Istok
- Memiće
- Srednja Dobruša
- Belica
- Belo Polje
- Drenje
- Shalinoc
- Veriq
- Lluga
- Banja
- Staro Dvorane
- Gurrakoc
- Donji Dragoljevac
- Trubuhoc
- Tomane (Kushtrim)
- Bugarski Dub
- Ljoševići
- Donji Istok
- Zhaq
- Mojstir
- Prekale
- Sushic (Gashi)
- Lopčak
- Donja Mahala
- Gusar
- Dragolec
- Ljubožda
- Dubova e Vogël (Driloni i Vogël)
- Gornji Dragoljevac
- Saljijevići
- Rakosh
- Donja Mahala
- Arbëneshi
- Kamenica
- Mahala Baljevac
- Arbanë
- Donja Dobruša
- Grab
- Kosh
- Sinaj
- Kaliçani
- Vrella
- Donja Ukča
- Duškaja
- Muzakaj
- Veriq i Ri
- Llukaci Begut (Begaj)
- Žakovo
- Stropac
- Paljevo
- Crni Lug
- Kašica
- Tučep
- Novi Tučep
- Kamenica
- Zabllaq
- Krnjina
- Gornja Sušica
- Cakutić
- Kabašani
- Osmanovići
- Dobrushë (Butina)
- Studenica
- Tursko
- Krivača
- Metići
- Opraške
- Banjica
- Cerrcë
- Polan
- Zvečan
- Prepranje
- Llukavci i Thatë
- Thanëza
- Dubrava
- Belov Do
- Crkolez
- Kovraçë (Krasniqaj)
- Prigoda
- Gornja Ukča
- Uçë
- Osojane
Về Komuna e Istogut, Pec District, Republic of Kosovo
Tính số lượt xem | 3,078 |
Về Pec District, Republic of Kosovo
Dân số | 174,235 |
Tính số lượt xem | 11,405 |
Về Republic of Kosovo
Mã quốc gia ISO | XK |
Khu vực của đất nước | 10,908 km2 |
Dân số | 1,800,000 |
Mã tiền tệ | EUR |
Tính số lượt xem | 106,280 |