Tất cả các múi giờ ở Khanfir, Muḩāfaz̧at Abyan, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Khanfir – Muḩāfaz̧at Abyan. Đánh bẩy Khanfir, Muḩāfaz̧at Abyan mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Khanfir, Muḩāfaz̧at Abyan mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn. Dân số ở Republic of Yemen. Mã điện thoại ở Republic of Yemen. Mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian hiện tại ở Khanfir, Muḩāfaz̧at Abyan, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
01:09
:28 Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Khanfir, Muḩāfaz̧at Abyan, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:32 |
Thiên đình | 11:53 |
Hoàng hôn | 18:14 |
Tất cả các thành phố của Khanfir, Muḩāfaz̧at Abyan, Republic of Yemen nơi chúng ta biết múi giờ
- ‘Aqimat Ghāzī
- An Nashsh
- Na‘b
- ‘Ubar ‘Uthmān
- Ash Sharqīyah
- Aţ Ţarīyah
- Khanfar
- Al Kawbilīyah
- Al Fanh
- Umm ‘Aşlah
- Ḩabīl am Şūq
- Musaymir
- As Sammah
- Al Maḩlaj
- Al Qurna‘ah
- Ar Rawḑah
- Kawd al ‘Abādil
- Al Kawd
- Al Makhzan al Qā‘ī
- Samn
- Sayḩān
- Al Quwayzah
- Al Jawl
- Al Maşāni‘
- Umm Sawād
- Tīrān
- Al Lakīdah
- Al Khawr
- Maşādī‘ah
- Ar Rawḑah
- Ad Diyyū
- Al Bāḩiţah
- Al Ma‘ar
- Dār
- Dār Ḑaḩūkah
- Ja‘ār
- Sākin Wu‘ayş
- Shaykh ‘Abdallāh
- ‘Ubar ash Shab‘ah
- Umm Shidyān
- Kuḩaydīyah
- Ar Rawwā
- Khubān
- Ad Dirjāj
- Al Kawr
- Maqdah
- Al Khāmilah
- Al Makhzan al Fawqī
- Al Maşāni‘
- Kadamat al Faysh
- Al Ja‘dī
- Sākin Ghamīn
- Ja‘awalah
- Abū ‘Āmir
- Al Jawl
- Al Qurna‘ah
- Shuqrah
- Ahl Fulays
- Khabt al Aslūm
- Muqaybirah
- Al Khabr
- ‘Aslān
- Şubaybah
- Āfar
- Bā Tays
- Al Ḩişn
- Umm Jiblah
- Al Ḩarūr
Về Khanfir, Muḩāfaz̧at Abyan, Republic of Yemen
Dân số | 109,044 |
Tính số lượt xem | 3,173 |
Về Muḩāfaz̧at Abyan, Republic of Yemen
Dân số | 494,849 |
Tính số lượt xem | 20,108 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,271,338 |