Tất cả các múi giờ ở Ash Shihr, Muḩāfaz̧at Ḩaḑramawt, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Ash Shihr – Muḩāfaz̧at Ḩaḑramawt. Đánh bẩy Ash Shihr, Muḩāfaz̧at Ḩaḑramawt mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ash Shihr, Muḩāfaz̧at Ḩaḑramawt mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn. Dân số ở Republic of Yemen. Mã điện thoại ở Republic of Yemen. Mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian hiện tại ở Ash Shihr, Muḩāfaz̧at Ḩaḑramawt, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
23:00
:29 Thứ Năm, Tháng Năm 02, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ash Shihr, Muḩāfaz̧at Ḩaḑramawt, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:17 |
Thiên đình | 11:38 |
Hoàng hôn | 17:59 |
Tất cả các thành phố của Ash Shihr, Muḩāfaz̧at Ḩaḑramawt, Republic of Yemen nơi chúng ta biết múi giờ
- Al Ḩawwā’
- Bi’r Ma‘rūf
- Dhabdhab
- Ḩişn Āl ash Shaykh ‘Alī
- Tabālah
- Khird
- Mi‘yān al Masājid
- Ḩāmī
- Rafsaqah
- Az Zaghfah
- Wāsiţ
- Ghayḑat al ‘Aqabah
- Ma‘dī
- Dufayqah
- Ḩaqab
- Al Ḩibs
- Duqm al Muḩawwal
- Shi‘b an Nūr
- Ash Shiḩr
Về Ash Shihr, Muḩāfaz̧at Ḩaḑramawt, Republic of Yemen
Dân số | 73,482 |
Tính số lượt xem | 737 |
Về Muḩāfaz̧at Ḩaḑramawt, Republic of Yemen
Dân số | 1,255,000 |
Tính số lượt xem | 41,546 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,238,991 |