Tất cả các múi giờ ở As Said, Shabwah, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – As Said – Shabwah. Đánh bẩy As Said, Shabwah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá As Said, Shabwah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn. Dân số ở Republic of Yemen. Mã điện thoại ở Republic of Yemen. Mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian hiện tại ở As Said, Shabwah, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
13:31
:00 Thứ Bảy, Tháng Năm 04, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở As Said, Shabwah, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:28 |
Thiên đình | 11:49 |
Hoàng hôn | 18:09 |
Tất cả các thành phố của As Said, Shabwah, Republic of Yemen nơi chúng ta biết múi giờ
- Khimār
- AL-khashā upper
- Salābah
- AL-khashā Lower
- Awwal Māyū
- An Nafaq
- Jāḩiş
- Al Hāmīyah
- Ḩişn Āl Jāzi‘
- Khudayḩah
- Ash Sharj
- Al ‘Aţf
- Shi‘b Madū
- Al Wāsiţah
- Arbaḑayn
- As Sidiyah
- Īdāt Shams
- Bayt Majmūr
- Wadi māmā
- Shi‘b al Bi’r
- Said
- Malīlah
- Al Muşayni‘ah
- As Sufāl
- Al Kawrah
- Haljish
- Al Malaḩah
- Īdāt Shams
- Al Ḩijil
- Al Maqşarah
- Sara‘
- Ad Dukhūl
- Maqbalah
- Qawlah
- ‘Arshān
- Miḩlālah
- Al Maḩz̧arah
- Yashbum
- As Sufāl
- Maqbilah
- Al Jarw
- Al Marjūm
Về As Said, Shabwah, Republic of Yemen
Dân số | 35,034 |
Tính số lượt xem | 2,150 |
Về Shabwah, Republic of Yemen
Dân số | 446,431 |
Tính số lượt xem | 31,531 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,244,654 |