Thời gian hiện tại ở Lawḩ al Jifrah, Ghamr, Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Ghamr, Muḩāfaz̧at Şa‘dah – Lawḩ al Jifrah. Đánh bẩy Lawḩ al Jifrah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Lawḩ al Jifrah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Lawḩ al Jifrah, nhiều khách sạn ở Lawḩ al Jifrah, dân số ở Lawḩ al Jifrah, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Lawḩ al Jifrah, Ghamr, Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
23:58
:11 Thứ Bảy, Tháng Năm 25, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Lawḩ al Jifrah, Ghamr, Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:32 |
Thiên đình | 12:03 |
Hoàng hôn | 18:34 |
Về Lawḩ al Jifrah, Ghamr, Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
Vĩ độ | 17°1'5" 17.018 |
Kinh độ | 43°19'40" 43.3277 |
Dân số | 1 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
Dân số | 838,000 |
Tính số lượt xem | 159,086 |
Về Ghamr, Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
Tính số lượt xem | 4,379 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,331,973 |
Sân bay gần Lawḩ al Jifrah, Ghamr, Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
GIZ | Jazan Regional Airport | 80 km 50 ml | |
AHB | Abha Regional Airport | 153 km 95 ml | |
BHH | Bisha Airport | 339 km 211 ml |