Tất cả các múi giờ ở Bilad Ar Rus, Sanaa, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Bilad Ar Rus – Sanaa. Đánh bẩy Bilad Ar Rus, Sanaa mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bilad Ar Rus, Sanaa mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn. Dân số ở Republic of Yemen. Mã điện thoại ở Republic of Yemen. Mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian hiện tại ở Bilad Ar Rus, Sanaa, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
06:18
:51 Thứ Ba, Tháng Tư 30, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bilad Ar Rus, Sanaa, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:40 |
Thiên đình | 12:00 |
Hoàng hôn | 18:20 |
Tất cả các thành phố của Bilad Ar Rus, Sanaa, Republic of Yemen nơi chúng ta biết múi giờ
- Bayt al ‘Araj
- Sha‘bān
- Khaţmah
- Bayt Rāfi‘
- Khabbah
- Dhī Sān
- Quḩāzah
- Al Aysar
- Bakār
- Ar Rawāshidah
- Al Kharbah
- Bayt az Ziyādī
- Qaryat an Naqīl
- Bayt al Qāḑī
- Bayt al Asadī
- Wādī al Jār
- Khaḑārah
- Maḩall Mibyah
- ‘Adār
- Dulhama
- Simh
- Bayt Ḑab‘ān
- Bayt al Ḩājj
- Ar Raqlah
- Maḩall al ‘Ubbas
- Aḑ Ḑulā‘
- ‘Āfish
- Dār ‘Amrū
- Sa‘dān
- Al Quşayr
- Yuqāhib
- Khidār
- Al Wathan
- Tawālib
- Maḩall Ḑābī
- Shubā‘ah
- Şināf
- An Naşlah
- Maḩall As‘ād
- Bayt at Tām
- Naqīl Yaslaḩ
- Bawqah
- Ad Dār al Bayḑā’
- Fatihat
- Manshīyah
- Wa‘lān
- Al Qārah
- Bayt Juḩaysh
- Bayt al ‘Utmī
- Sharārah
- Al ‘Awāsijah
- Bayt Fashid
- Ḩassān
- Al Wa‘īrah
Về Bilad Ar Rus, Sanaa, Republic of Yemen
Dân số | 31,259 |
Tính số lượt xem | 1,707 |
Về Sanaa, Republic of Yemen
Dân số | 1,109,000 |
Tính số lượt xem | 138,639 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,234,738 |