Tất cả các múi giờ ở Dhi Na'im, Al Bayda Governorate, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Dhi Na'im – Al Bayda Governorate. Đánh bẩy Dhi Na'im, Al Bayda Governorate mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Dhi Na'im, Al Bayda Governorate mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn. Dân số ở Republic of Yemen. Mã điện thoại ở Republic of Yemen. Mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian hiện tại ở Dhi Na'im, Al Bayda Governorate, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
14:28
:39 Chủ Nhật, Tháng Năm 05, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Dhi Na'im, Al Bayda Governorate, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:34 |
Thiên đình | 11:54 |
Hoàng hôn | 18:15 |
Tất cả các thành phố của Dhi Na'im, Al Bayda Governorate, Republic of Yemen nơi chúng ta biết múi giờ
- Āl Ḩammāş
- Al Qurayn al Wustá
- Al Manşūrah
- Zimhar
- Al Mujraysh
- Al Ḩamāţī
- An Nuqūb
- Al Mashabah
- As Salām
- Ḩayd ‘Abd Allāh
- Ghulbān
- Al Yūsifīyah
- Al Haḑbah
- Al ‘Udhaynah
- Al Malājim
- Ar Ribāţ
- An Naq‘
- Dhamjayr
- Āl Sawādah
- Al Maz̧rab
- Al Baţḩā’
- Al Ḩarf
- Ţiyāb
- Am Dayfāsh
- Āl Ḩumayqān
- Tawzah
- Āl Hashām
- Ash Shāzibī
- Al Madḩas
- Aş Şakhrah
- Al Munqaţi‘
- Muris
- Āl Hudayb
- Zahrah
- Bayzān
- Āl Ḩassan
- Al Maḩtad
- Āl Şānib
- Thaybah
- Al Khuff
- Am Haḑbah
- Āl Ismā‘īl
- Qaryat Āl ‘Abd Ways
- Baw‘ah
- Al Qāhir
- Al Ghashshah
- Al Burmah
- Ad Dayghāsh
- Az Zahrā’
- Al ‘Azz
- Al Badwan
- Şalālah
- Ash Shawīr
- Al Qashīb
- Al Makhnaq
- Al Khamīs
- Şabāḩ
- As Suwayqah
- Al Ḩumaydī
- Duray‘ā’
- Al Qurayn as Suflá
- Al Ḩijlah
- Dhī Nā‘im
- Ad Dayghāsh
- Dāt Laylah
- Ath Thalbaqah
- Al Wādī aḑ Ḑawwah
- Al Qurayn al ‘Ulyā
- Yaf‘ān
- Al Qam‘alah
- Jabal aş Şafrā’
- Şilwā‘
Về Dhi Na'im, Al Bayda Governorate, Republic of Yemen
Dân số | 25,759 |
Tính số lượt xem | 2,968 |
Về Al Bayda Governorate, Republic of Yemen
Dân số | 695,000 |
Tính số lượt xem | 72,079 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,250,011 |