Tất cả các múi giờ ở Al Hazm, Muḩāfaz̧at al Jawf, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Al Hazm – Muḩāfaz̧at al Jawf. Đánh bẩy Al Hazm, Muḩāfaz̧at al Jawf mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Al Hazm, Muḩāfaz̧at al Jawf mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn. Dân số ở Republic of Yemen. Mã điện thoại ở Republic of Yemen. Mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian hiện tại ở Al Hazm, Muḩāfaz̧at al Jawf, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
21:07
:27 Chủ Nhật, Tháng Năm 05, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Al Hazm, Muḩāfaz̧at al Jawf, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:33 |
Thiên đình | 11:56 |
Hoàng hôn | 18:19 |
Tất cả các thành phố của Al Hazm, Muḩāfaz̧at al Jawf, Republic of Yemen nơi chúng ta biết múi giờ
- Al Ḩazm
- Al Quhāqibah
- Al Miḩzām
- Āl Ḩamāmah
- Kharābāt Hamdān
- Şīrān
- Labināt Āl Mar‘ī
- Shayḩāţ
- Zahrān
- Āl Şaydā’
- Ḩişn ad Daymah
- Al Khasf Āl Marwān
- Al Marqabah
- Al Wādī al Aḩmar
- Yinabbā’
- Ḩaqqan Qurḩāsh
- Ḩuşūn ash Shuqbān
- Al Murtafi‘
- Al Qināfidhah
- Āl Sālimah
- Ḩuzmat Jay‘ān
- Al ‘Aşalāt
- Abū Fār
- Zaylān
- Wādī Hurāb
- Sā‘id Khamsān
- Az Ziḩāfah
- At Taybās
- Jarr Āl Sirrān
- Mabraz Ma‘īn
- Miḩzam ash Shalā
- Al Jarr Āl Mahdī
- As Sayl
- Al Khabbah
- Bi’r Aḩmad
- Āl Qurşān
- Ḩamḑānah
- Bin Shāf‘ah
- Āl ‘Arfaj
- As Sulayl
- Al Jadabanī Nawf
- Qawz adh Dhaybah
- Al Khayrāt
- Umm as Sitn
- Al Bāţin
- Aḑ Ḑamām
- Āl ‘Āyiḑ
- Mayhar
- Al Ḩarishah
- Āl Nadīl
- Al Khawāţirah
- As Sā‘id
- Arḩab Yinabbā’
- Nadl Ma‘īn
- Āl Sharīf
- Umm az Zubār
- Al Qushābah
- Āl ‘Umaysān
- Sā‘id Āl ‘Ubayr
- Yashḩar
- Hirān
- Ḩasīr ad Dubbīyah
- Al ‘Uqaylā’
- Ash Shuqub
- Manfūḩah
- Al Faḑāyā
- Sā‘id Ḩasan
- Al Mamzūzah
- Şan‘ā’ Ma‘īn
- Şāfīyat an Nīl
- Umm al Mishwār
- Āl ‘Aţţīyah
- Al Maqāţir
- Al Muraqqa‘ah
- Al Kurayf
- As Sarḩ
Về Al Hazm, Muḩāfaz̧at al Jawf, Republic of Yemen
Dân số | 30,952 |
Tính số lượt xem | 3,653 |
Về Muḩāfaz̧at al Jawf, Republic of Yemen
Dân số | 532,000 |
Tính số lượt xem | 48,752 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,251,475 |