Thời gian hiện tại ở Arḩab Yinabbā’, Al Hazm, Muḩāfaz̧at al Jawf, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Al Hazm, Muḩāfaz̧at al Jawf – Arḩab Yinabbā’. Đánh bẩy Arḩab Yinabbā’ mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Arḩab Yinabbā’ mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Arḩab Yinabbā’, nhiều khách sạn ở Arḩab Yinabbā’, dân số ở Arḩab Yinabbā’, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Arḩab Yinabbā’, Al Hazm, Muḩāfaz̧at al Jawf, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
01:23
:10 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Arḩab Yinabbā’, Al Hazm, Muḩāfaz̧at al Jawf, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:29 |
Thiên đình | 11:56 |
Hoàng hôn | 18:24 |
Về Arḩab Yinabbā’, Al Hazm, Muḩāfaz̧at al Jawf, Republic of Yemen
Vĩ độ | 16°6'50" 16.114 |
Kinh độ | 44°53'51" 44.8975 |
Dân số | 1 |
Tính số lượt xem | 37 |
Về Muḩāfaz̧at al Jawf, Republic of Yemen
Dân số | 532,000 |
Tính số lượt xem | 49,899 |
Về Al Hazm, Muḩāfaz̧at al Jawf, Republic of Yemen
Dân số | 30,952 |
Tính số lượt xem | 3,793 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,310,724 |
Sân bay gần Arḩab Yinabbā’, Al Hazm, Muḩāfaz̧at al Jawf, Republic of Yemen
SAH | Sana'a International Airport | 101 km 63 ml |