Thời gian hiện tại ở Labināt Āl Mar‘ī, Al Hazm, Muḩāfaz̧at al Jawf, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Al Hazm, Muḩāfaz̧at al Jawf – Labināt Āl Mar‘ī. Đánh bẩy Labināt Āl Mar‘ī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Labināt Āl Mar‘ī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Labināt Āl Mar‘ī, nhiều khách sạn ở Labināt Āl Mar‘ī, dân số ở Labināt Āl Mar‘ī, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Labināt Āl Mar‘ī, Al Hazm, Muḩāfaz̧at al Jawf, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
04:35
:14 Chủ Nhật, Tháng Năm 05, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Labināt Āl Mar‘ī, Al Hazm, Muḩāfaz̧at al Jawf, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:32 |
Thiên đình | 11:55 |
Hoàng hôn | 18:18 |
Về Labināt Āl Mar‘ī, Al Hazm, Muḩāfaz̧at al Jawf, Republic of Yemen
Vĩ độ | 15°59'12" 15.9868 |
Kinh độ | 45°12'2" 45.2005 |
Dân số | 26 |
Tính số lượt xem | 66 |
Về Muḩāfaz̧at al Jawf, Republic of Yemen
Dân số | 532,000 |
Tính số lượt xem | 48,702 |
Về Al Hazm, Muḩāfaz̧at al Jawf, Republic of Yemen
Dân số | 30,952 |
Tính số lượt xem | 3,650 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,247,878 |
Sân bay gần Labināt Āl Mar‘ī, Al Hazm, Muḩāfaz̧at al Jawf, Republic of Yemen
SAH | Sana'a International Airport | 119 km 74 ml | |
SHW | Sharurah Airport | 262 km 163 ml |