Tất cả các múi giờ ở Habil Jabr, Muḩāfaz̧at Laḩij, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Habil Jabr – Muḩāfaz̧at Laḩij. Đánh bẩy Habil Jabr, Muḩāfaz̧at Laḩij mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Habil Jabr, Muḩāfaz̧at Laḩij mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn. Dân số ở Republic of Yemen. Mã điện thoại ở Republic of Yemen. Mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian hiện tại ở Habil Jabr, Muḩāfaz̧at Laḩij, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
05:57
:37 Thứ Bảy, Tháng Năm 04, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Habil Jabr, Muḩāfaz̧at Laḩij, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:36 |
Thiên đình | 11:56 |
Hoàng hôn | 18:16 |
Tất cả các thành phố của Habil Jabr, Muḩāfaz̧at Laḩij, Republic of Yemen nơi chúng ta biết múi giờ
- Kura
- Dhanab
- Dār Ḩişn Qurayn
- Sida
- Al Kharmah
- Al Qarḑ
- Al Ḩummaydah
- Al Anus
- Ḩabīl al Jabr
- ‘Amak
- Nasfī
- Tūrah
- An Nujayfah
- Jahwar
- Mithbir
- Thubirah
- Ad Daqqah
- Al ‘Askarīyah
- Suwad
- Dār Ḩaydarah
- Jidrah
- Ad Dabrah
- Al Ḩājib
- Ghurābah
- Makhbua
- Ar Rikāb
- Dhanabah
- Suwema
- Da’as
- Khayrān
- Hajaf
Về Habil Jabr, Muḩāfaz̧at Laḩij, Republic of Yemen
Dân số | 41,474 |
Tính số lượt xem | 1,280 |
Về Muḩāfaz̧at Laḩij, Republic of Yemen
Dân số | 752,102 |
Tính số lượt xem | 71,885 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,243,105 |