Thời gian hiện tại ở Dār Ḩaydarah, Habil Jabr, Muḩāfaz̧at Laḩij, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Habil Jabr, Muḩāfaz̧at Laḩij – Dār Ḩaydarah. Đánh bẩy Dār Ḩaydarah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Dār Ḩaydarah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Dār Ḩaydarah, nhiều khách sạn ở Dār Ḩaydarah, dân số ở Dār Ḩaydarah, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Dār Ḩaydarah, Habil Jabr, Muḩāfaz̧at Laḩij, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
20:12
:10 Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Dār Ḩaydarah, Habil Jabr, Muḩāfaz̧at Laḩij, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:35 |
Thiên đình | 11:56 |
Hoàng hôn | 18:18 |
Về Dār Ḩaydarah, Habil Jabr, Muḩāfaz̧at Laḩij, Republic of Yemen
Vĩ độ | 13°34'60" 13.5833 |
Kinh độ | 44°55'60" 44.9333 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về Muḩāfaz̧at Laḩij, Republic of Yemen
Dân số | 752,102 |
Tính số lượt xem | 73,221 |
Về Habil Jabr, Muḩāfaz̧at Laḩij, Republic of Yemen
Dân số | 41,474 |
Tính số lượt xem | 1,308 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,274,978 |
Sân bay gần Dār Ḩaydarah, Habil Jabr, Muḩāfaz̧at Laḩij, Republic of Yemen
SAH | Sana'a International Airport | 224 km 139 ml |