Tất cả các múi giờ ở Tuban, Muḩāfaz̧at Laḩij, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Tuban – Muḩāfaz̧at Laḩij. Đánh bẩy Tuban, Muḩāfaz̧at Laḩij mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Tuban, Muḩāfaz̧at Laḩij mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn. Dân số ở Republic of Yemen. Mã điện thoại ở Republic of Yemen. Mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian hiện tại ở Tuban, Muḩāfaz̧at Laḩij, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
09:49
:54 Thứ Sáu, Tháng Năm 03, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Tuban, Muḩāfaz̧at Laḩij, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:38 |
Thiên đình | 11:57 |
Hoàng hôn | 18:16 |
Tất cả các thành phố của Tuban, Muḩāfaz̧at Laḩij, Republic of Yemen nơi chúng ta biết múi giờ
- Kudaymah
- Al Jawl
- Muqaybirah
- ‘Ubar al Aslūm
- ‘Ubar al Jadīd
- Al Wa‘arah
- Al Mismār
- Al Hijl
- Nawbat al ‘Ikbār
- Şabir
- Kawd az Zaghbarī
- Al Jarbā’
- Tha‘lab
- Ţahrūr
- Zā’idah
- Al Ḩamrā’
- Al Qurayshī
- Al Wahţ
- Barābir
- Ash Shuz̧ayf
- Mighalah
- Dār Manşūr
- Nawbat al ‘Ubaydah
- Harrān
- Nawbat Mahdī
- Am ‘Ulaybah
- Nawbat Dukaym
- ‘Ubar Badr
- Bayt al Ḩumaydī
- Ash Sharj
- Harrān
- Qadamat Shu‘aybī
- Al Majḩifah
- Dār al Manāşirah
- Khubbah
- Jalājil
- Nawbat al Masāwidah
- Al ‘Anad
- ‘Ambarah
- Zā’idah
- Al Ḩāsikī
- Bi’r Jābir
- Nawbat ‘Iyād
- Sardāḩ
- Al Fayūsh
- Al Ḩabīl
- Al Ḩubayil
- Al Khudād
- At Tannan
- Dār al ‘Anad
- Maghras Naji
- Ad Darb aţ Ţawīl
- Am Mishrāḩ
- Dār ‘Amr Ma’uda
- Ḩaydarah
- Aş Şalūlah
- Al Kudām
- As Sa‘dayn
- Bi’r Nāşir
- Kadamat al ‘Awdhalī
- Dār al ‘Arā’is
- Ash Shaq‘ah
- ‘Umānī
Về Tuban, Muḩāfaz̧at Laḩij, Republic of Yemen
Dân số | 83,444 |
Tính số lượt xem | 2,726 |
Về Muḩāfaz̧at Laḩij, Republic of Yemen
Dân số | 752,102 |
Tính số lượt xem | 71,726 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,239,824 |