Thời gian hiện tại ở Waraqah-ye Jowājah, Tūlak, Wilāyat-e Ghōr, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Tūlak, Wilāyat-e Ghōr – Waraqah-ye Jowājah. Đánh bẩy Waraqah-ye Jowājah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Waraqah-ye Jowājah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Waraqah-ye Jowājah, nhiều khách sạn ở Waraqah-ye Jowājah, dân số ở Waraqah-ye Jowājah, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Waraqah-ye Jowājah, Tūlak, Wilāyat-e Ghōr, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
19:35
:51 Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Waraqah-ye Jowājah, Tūlak, Wilāyat-e Ghōr, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 05:15 |
Thiên đình | 12:11 |
Hoàng hôn | 19:06 |
Về Waraqah-ye Jowājah, Tūlak, Wilāyat-e Ghōr, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 33°48'17" 33.8048 |
Kinh độ | 63°47'8" 63.7855 |
Tính số lượt xem | 26 |
Về Wilāyat-e Ghōr, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 657,200 |
Tính số lượt xem | 72,179 |
Về Tūlak, Wilāyat-e Ghōr, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 5,921 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,369,343 |
Sân bay gần Waraqah-ye Jowājah, Tūlak, Wilāyat-e Ghōr, Islamic Republic of Afghanistan
HEA | Herat International Airport | 151 km 94 ml |