Tất cả các múi giờ ở Tūlak, Wilāyat-e Ghōr, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Tūlak – Wilāyat-e Ghōr. Đánh bẩy Tūlak, Wilāyat-e Ghōr mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Tūlak, Wilāyat-e Ghōr mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn. Dân số ở Islamic Republic of Afghanistan. Mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan. Mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian hiện tại ở Tūlak, Wilāyat-e Ghōr, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
13:03
:36 Chủ Nhật, Tháng Tư 28, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Tūlak, Wilāyat-e Ghōr, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 05:28 |
Thiên đình | 12:12 |
Hoàng hôn | 18:56 |
Tất cả các thành phố của Tūlak, Wilāyat-e Ghōr, Islamic Republic of Afghanistan nơi chúng ta biết múi giờ
- Dahān-e Nahālah
- Kārēzak
- Sarā-ye ‘Abdol H̱amīd
- Dastasak
- Taylma‘dan
- Gazak
- Dahan-e Rubāţ
- Iskowūn
- Khar Bayd
- Dahān-Tūtak
- Khēl-e Gowmāl
- Baydak
- Sapīdālak
- Khākchah
- Nahālah
- Rāh-e Khushk
- Āstānah
- Deh-e Walī
- Jarah Gak
- Kaftar Khān
- Ābshikan-e Bālā
- Dam-e Durowna’ī
- Zaradān
- Chashmah-ye Mīrān
- Faqīrābād
- Dahānah-ye Ḩājqul
- Kham-e Jāṟūfi
- Balūch
- Kham-e Jārūfī
- Mughūl
- Sar Darah
- Tayl-Āghā Bāy
- Dahān-e Astarawā
- Azowjah
- ‘Êqāb Khānah
- Pāwbānak
- Sūrūnah
- Jar-e Sang Khul
- Dahān-e Gāw Kush
- Darband
- Gadāyşanam
- Jamyah
- Lālah Saynī
- Mābayn Gādrōd
- Pāy Tangī
- Sang-e Māshnah
- Khwājahhā
- Lakah-ye Gardan Qal‘ah
- Āwsurkh
- Awbarah
- Awshakan
- Khwājah Mīār
- Mīnārah
- Dahān-e Nowsum
- Pāy Qal‘ah
- Siyāh Lākh
- Spī Buz
- Şūfīhā
- Ābshikan
- Astarawā
- Dahānah-ye Kōtāh
- Haftanak
- Jar-e Sang-e Khul
- Marghzār
- Nowchārah
- Pahlān
- Qaryah-ye Ghafūr
- Zāwār
- Pilband
- Āstāneh
- Zīlīnchah
- Binowshān
- Bulbulak
- Chashmah-ye Darāz
- Dahān-e Gildān
- Dahan-e Jowājah
- Qishlāq-e Gildān
- Kōrowak
- Mālā Sar
- Mullā Dīn Muḩammad
- Awlādah
- Dahān-e Bāyghisak
- Kulōr
- Magas
- Sarāyak
- Taymuryā
- Ūzduk
- Takhrīd
- Dahan-e Bāghōjah
- Rēgchah
- Andaṟish Bay
- Chahār Khānah
- Chashmah-ye Makh
- Gadāy
- Kūshkāmīn
- Mashkōlahhā
- Murghah Zār
- Nalbandān
- Qal‘ah-ye Tūlak
- Rēgchah
- Rabāţ
- Sang-e Safēd
- Shōr Āw
- Hōtak Hā
- Khwājah Murād
- Dahan-e Kaftar Khān
- Dāy
- Gazak
- Jangjāy
- Khār Nayk
- Qal‘ah-ye Shākh
- Qal‘ah-ye Tagāb Ishlān
- Tagāw
- Marghzār
- Chāluq
- Dahān-e Dōshk
- Dahaneh
- Dahān-e Kuhnah
- Ganjī Khwājah Murād
- Khamīn
- Kojā’ī
- Ruti
- Azdeh
- Dahan-e Sūrūnah
- Deh-e Surkh
- Dōshak
- Isfinij
- Ḩajqul
- Kham-e Sinjit
- Khuftah
- Pā’īn Gādrōd
- Qaryah-ye Nālū
- Rōghanī
- Sarghōl
- Tāwah Sang
- Tūlak
- Hazārah-ye Dāy
- Sān-e Sangī
- Owchah
- Dahan-e Barqah
- Gulūgāw
- Nālū
- Rīsh Buzān
- Sar Jangal
- Tūnīk
- Waraqah-ye Jowājah
- Dahan-e Tangī
- Khalowak
- Kham-e Qūlī
- Qār-e Dāy
- Rabāţ-Zaīd
- Tahow
- Rubāţ Guz̄ar
- Kharī Lūkasanghā
- Karowyārān
- Biland Gādrōd
- Dahan-e Mughūl
- Dowshk
- Pīāzī
- Tangī Nabāt
- Rubāţ Şūfīhā
- Uyūn
- Qandī Rizqā
- Qaryah-ye Khwājah Siman
- Qishlāq-e Rāh-e Khushk
- Talowak
- Tarāz
- Zīrnīch
- Bādghisak
- Dahan-e Bāghowjah
- Kuhnah
- Sankar
- Siyāh Now
- Tay Band
- Dahān-e Shākh
- Kashkar-e Amīrī
- Dahān-e Khayrayzah
Về Tūlak, Wilāyat-e Ghōr, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 5,841 |
Về Wilāyat-e Ghōr, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 657,200 |
Tính số lượt xem | 70,774 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,323,859 |