Thời gian hiện tại ở Wān Himmang, Yunnan Sheng, People’s Republic of China
Giờ địa phương hiện tại ở People’s Republic of China – Yunnan Sheng – Wān Himmang. Đánh bẩy Wān Himmang mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Wān Himmang mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Wān Himmang, nhiều khách sạn ở Wān Himmang, dân số ở Wān Himmang, mã điện thoại ở People’s Republic of China, mã tiền tệ ở People’s Republic of China.
Thời gian chính xác ở Wān Himmang, Yunnan Sheng, People’s Republic of China
Múi giờ "Asia/Yangon"
Độ lệch UTC/GMT +06:30
12:15
:29 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Wān Himmang, Yunnan Sheng, People’s Republic of China
Mặt trời mọc | 05:10 |
Thiên đình | 11:46 |
Hoàng hôn | 18:22 |
Về Wān Himmang, Yunnan Sheng, People’s Republic of China
Vĩ độ | 21°50'31" 21.842 |
Kinh độ | 99°58'53" 99.9813 |
Tính số lượt xem | 44 |
Về Yunnan Sheng, People’s Republic of China
Dân số | 45,430,000 |
Tính số lượt xem | 1,545,779 |
Về People’s Republic of China
Mã quốc gia ISO | CN |
Khu vực của đất nước | 9,596,960 km2 |
Dân số | 1,330,044,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CN |
Mã tiền tệ | CNY |
Mã điện thoại | 86 |
Tính số lượt xem | 24,276,316 |
Sân bay gần Wān Himmang, Yunnan Sheng, People’s Republic of China
KET | Keng Tung Airport | 71 km 44 ml | |
JHG | Xishuangbanna Gasa Airport | 82 km 51 ml | |
SYM | Pu'er Simao Airport | 146 km 91 ml | |
THL | Tachilek Airport | 155 km 96 ml | |
LXG | Luang Namtha Airport | 177 km 110 ml | |
LNJ | Lincang Airport | 212 km 131 ml |