Thời gian hiện tại ở Mibenghe Laozhai, Yunnan Sheng, People’s Republic of China
Giờ địa phương hiện tại ở People’s Republic of China – Yunnan Sheng – Mibenghe Laozhai. Đánh bẩy Mibenghe Laozhai mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Mibenghe Laozhai mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Mibenghe Laozhai, nhiều khách sạn ở Mibenghe Laozhai, dân số ở Mibenghe Laozhai, mã điện thoại ở People’s Republic of China, mã tiền tệ ở People’s Republic of China.
Thời gian chính xác ở Mibenghe Laozhai, Yunnan Sheng, People’s Republic of China
Múi giờ "Asia/Shanghai"
Độ lệch UTC/GMT +08:00
04:21
:56 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Mibenghe Laozhai, Yunnan Sheng, People’s Republic of China
Mặt trời mọc | 06:39 |
Thiên đình | 13:15 |
Hoàng hôn | 19:51 |
Về Mibenghe Laozhai, Yunnan Sheng, People’s Republic of China
Vĩ độ | 22°7'26" 22.1239 |
Kinh độ | 100°11'53" 100.198 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về Yunnan Sheng, People’s Republic of China
Dân số | 45,430,000 |
Tính số lượt xem | 1,543,081 |
Về People’s Republic of China
Mã quốc gia ISO | CN |
Khu vực của đất nước | 9,596,960 km2 |
Dân số | 1,330,044,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CN |
Mã tiền tệ | CNY |
Mã điện thoại | 86 |
Tính số lượt xem | 24,234,731 |
Sân bay gần Mibenghe Laozhai, Yunnan Sheng, People’s Republic of China
JHG | Xishuangbanna Gasa Airport | 61 km 38 ml | |
SYM | Pu'er Simao Airport | 108 km 67 ml | |
KET | Keng Tung Airport | 110 km 68 ml | |
LXG | Luang Namtha Airport | 177 km 110 ml | |
LNJ | Lincang Airport | 181 km 113 ml |