Thời gian hiện tại ở Wengjiake Xinzhai, Yunnan Sheng, People’s Republic of China
Giờ địa phương hiện tại ở People’s Republic of China – Yunnan Sheng – Wengjiake Xinzhai. Đánh bẩy Wengjiake Xinzhai mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Wengjiake Xinzhai mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Wengjiake Xinzhai, nhiều khách sạn ở Wengjiake Xinzhai, dân số ở Wengjiake Xinzhai, mã điện thoại ở People’s Republic of China, mã tiền tệ ở People’s Republic of China.
Thời gian chính xác ở Wengjiake Xinzhai, Yunnan Sheng, People’s Republic of China
Múi giờ "Asia/Shanghai"
Độ lệch UTC/GMT +08:00
17:23
:44 Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Wengjiake Xinzhai, Yunnan Sheng, People’s Republic of China
Mặt trời mọc | 06:38 |
Thiên đình | 13:18 |
Hoàng hôn | 19:58 |
Về Wengjiake Xinzhai, Yunnan Sheng, People’s Republic of China
Vĩ độ | 22°32'33" 22.5426 |
Kinh độ | 99°30'40" 99.5112 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về Yunnan Sheng, People’s Republic of China
Dân số | 45,430,000 |
Tính số lượt xem | 1,565,606 |
Về People’s Republic of China
Mã quốc gia ISO | CN |
Khu vực của đất nước | 9,596,960 km2 |
Dân số | 1,330,044,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CN |
Mã tiền tệ | CNY |
Mã điện thoại | 86 |
Tính số lượt xem | 24,593,771 |
Sân bay gần Wengjiake Xinzhai, Yunnan Sheng, People’s Republic of China
KET | Keng Tung Airport | 139 km 86 ml | |
JHG | Xishuangbanna Gasa Airport | 144 km 89 ml | |
LNJ | Lincang Airport | 144 km 89 ml | |
SYM | Pu'er Simao Airport | 152 km 94 ml | |
LUM | Dehong Mangshi Airport | 230 km 143 ml | |
LXG | Luang Namtha Airport | 261 km 162 ml |