Thời gian hiện tại ở Ūrgūnt-e Pā’īn, Wākhān, Badakhshān, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Wākhān, Badakhshān – Ūrgūnt-e Pā’īn. Đánh bẩy Ūrgūnt-e Pā’īn mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ūrgūnt-e Pā’īn mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ūrgūnt-e Pā’īn, nhiều khách sạn ở Ūrgūnt-e Pā’īn, dân số ở Ūrgūnt-e Pā’īn, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Ūrgūnt-e Pā’īn, Wākhān, Badakhshān, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
05:46
:08 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ūrgūnt-e Pā’īn, Wākhān, Badakhshān, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:31 |
Thiên đình | 11:38 |
Hoàng hôn | 18:45 |
Về Ūrgūnt-e Pā’īn, Wākhān, Badakhshān, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 36°48'25" 36.8069 |
Kinh độ | 72°2'22" 72.0394 |
Tính số lượt xem | 49 |
Về Badakhshān, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 1,062,937 |
Tính số lượt xem | 69,492 |
Về Wākhān, Badakhshān, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 3,960 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,380,589 |
Sân bay gần Ūrgūnt-e Pā’īn, Wākhān, Badakhshān, Islamic Republic of Afghanistan
GIL | Gilgit Airport | 228 km 142 ml |