Thời gian hiện tại ở Jārtī-ye Sharqī, Sāghar, Wilāyat-e Ghōr, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Sāghar, Wilāyat-e Ghōr – Jārtī-ye Sharqī. Đánh bẩy Jārtī-ye Sharqī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Jārtī-ye Sharqī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Jārtī-ye Sharqī, nhiều khách sạn ở Jārtī-ye Sharqī, dân số ở Jārtī-ye Sharqī, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Jārtī-ye Sharqī, Sāghar, Wilāyat-e Ghōr, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
14:54
:45 Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Jārtī-ye Sharqī, Sāghar, Wilāyat-e Ghōr, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 05:17 |
Thiên đình | 12:11 |
Hoàng hôn | 19:04 |
Về Jārtī-ye Sharqī, Sāghar, Wilāyat-e Ghōr, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 33°36'37" 33.6102 |
Kinh độ | 63°47'50" 63.7972 |
Tính số lượt xem | 26 |
Về Wilāyat-e Ghōr, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 657,200 |
Tính số lượt xem | 71,832 |
Về Sāghar, Wilāyat-e Ghōr, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 3,526 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,361,197 |
Sân bay gần Jārtī-ye Sharqī, Sāghar, Wilāyat-e Ghōr, Islamic Republic of Afghanistan
HEA | Herat International Airport | 160 km 99 ml |