Thời gian hiện tại ở Tagāb-e Khwājahhā-ye Sharqī, Sāghar, Wilāyat-e Ghōr, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Sāghar, Wilāyat-e Ghōr – Tagāb-e Khwājahhā-ye Sharqī. Đánh bẩy Tagāb-e Khwājahhā-ye Sharqī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Tagāb-e Khwājahhā-ye Sharqī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Tagāb-e Khwājahhā-ye Sharqī, nhiều khách sạn ở Tagāb-e Khwājahhā-ye Sharqī, dân số ở Tagāb-e Khwājahhā-ye Sharqī, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Tagāb-e Khwājahhā-ye Sharqī, Sāghar, Wilāyat-e Ghōr, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
12:41
:42 Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Tagāb-e Khwājahhā-ye Sharqī, Sāghar, Wilāyat-e Ghōr, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 05:17 |
Thiên đình | 12:10 |
Hoàng hôn | 19:04 |
Về Tagāb-e Khwājahhā-ye Sharqī, Sāghar, Wilāyat-e Ghōr, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 33°38'35" 33.643 |
Kinh độ | 63°51'9" 63.8524 |
Tính số lượt xem | 27 |
Về Wilāyat-e Ghōr, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 657,200 |
Tính số lượt xem | 71,820 |
Về Sāghar, Wilāyat-e Ghōr, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 3,526 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,360,864 |
Sân bay gần Tagāb-e Khwājahhā-ye Sharqī, Sāghar, Wilāyat-e Ghōr, Islamic Republic of Afghanistan
HEA | Herat International Airport | 163 km 101 ml |