Thời gian hiện tại ở Sarıköynək, Gadabay Rayon, Republic of Azerbaijan
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Azerbaijan – Gadabay Rayon – Sarıköynək. Đánh bẩy Sarıköynək mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sarıköynək mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sarıköynək, nhiều khách sạn ở Sarıköynək, dân số ở Sarıköynək, mã điện thoại ở Republic of Azerbaijan, mã tiền tệ ở Republic of Azerbaijan.
Thời gian chính xác ở Sarıköynək, Gadabay Rayon, Republic of Azerbaijan
Múi giờ "Asia/Baku"
Độ lệch UTC/GMT +04:00
04:39
:43 Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sarıköynək, Gadabay Rayon, Republic of Azerbaijan
Mặt trời mọc | 05:45 |
Thiên đình | 12:53 |
Hoàng hôn | 20:01 |
Về Sarıköynək, Gadabay Rayon, Republic of Azerbaijan
Vĩ độ | 40°33'3" 40.5507 |
Kinh độ | 45°43'0" 45.7167 |
Tính số lượt xem | 46 |
Về Gadabay Rayon, Republic of Azerbaijan
Dân số | 94,200 |
Tính số lượt xem | 6,343 |
Về Republic of Azerbaijan
Mã quốc gia ISO | AZ |
Khu vực của đất nước | 86,600 km2 |
Dân số | 8,303,512 |
Tên miền cấp cao nhất | .AZ |
Mã tiền tệ | AZN |
Mã điện thoại | 994 |
Tính số lượt xem | 335,085 |
Sân bay gần Sarıköynək, Gadabay Rayon, Republic of Azerbaijan
KVD | Gyandzha Airport | 55 km 34 ml | |
XAA | Yerevan Stadium | 111 km 69 ml | |
EVN | Zvartnots International Airport | 120 km 75 ml | |
TBS | Tbilisi International Airport | 140 km 87 ml | |
GBB | Gabala International Airport | 145 km 90 ml | |
NAJ | Nakhichevan Airport | 153 km 95 ml |