Thời gian hiện tại ở Yukhary-Karakyuvendikly, Imishli Rayon, Republic of Azerbaijan
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Azerbaijan – Imishli Rayon – Yukhary-Karakyuvendikly. Đánh bẩy Yukhary-Karakyuvendikly mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Yukhary-Karakyuvendikly mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Yukhary-Karakyuvendikly, nhiều khách sạn ở Yukhary-Karakyuvendikly, dân số ở Yukhary-Karakyuvendikly, mã điện thoại ở Republic of Azerbaijan, mã tiền tệ ở Republic of Azerbaijan.
Thời gian chính xác ở Yukhary-Karakyuvendikly, Imishli Rayon, Republic of Azerbaijan
Múi giờ "Asia/Baku"
Độ lệch UTC/GMT +04:00
15:05
:12 Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Yukhary-Karakyuvendikly, Imishli Rayon, Republic of Azerbaijan
Mặt trời mọc | 05:34 |
Thiên đình | 12:44 |
Hoàng hôn | 19:55 |
Về Yukhary-Karakyuvendikly, Imishli Rayon, Republic of Azerbaijan
Vĩ độ | 39°43'14" 39.7206 |
Kinh độ | 47°54'31" 47.9086 |
Tính số lượt xem | 53 |
Về Imishli Rayon, Republic of Azerbaijan
Dân số | 109,061 |
Tính số lượt xem | 4,084 |
Về Republic of Azerbaijan
Mã quốc gia ISO | AZ |
Khu vực của đất nước | 86,600 km2 |
Dân số | 8,303,512 |
Tên miền cấp cao nhất | .AZ |
Mã tiền tệ | AZN |
Mã điện thoại | 994 |
Tính số lượt xem | 339,840 |
Sân bay gần Yukhary-Karakyuvendikly, Imishli Rayon, Republic of Azerbaijan
GBB | Gabala International Airport | 95 km 59 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 134 km 84 ml | |
ADU | Ardabil Airport | 162 km 100 ml | |
KVD | Gyandzha Airport | 176 km 109 ml | |
TBZ | Tabriz Airport | 229 km 142 ml |