Thời gian hiện tại ở Yeni Havuş, Sharur Rayon, Nakhchivan Autonomous Republic, Republic of Azerbaijan
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Azerbaijan – Sharur Rayon, Nakhchivan Autonomous Republic – Yeni Havuş. Đánh bẩy Yeni Havuş mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Yeni Havuş mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Yeni Havuş, nhiều khách sạn ở Yeni Havuş, dân số ở Yeni Havuş, mã điện thoại ở Republic of Azerbaijan, mã tiền tệ ở Republic of Azerbaijan.
Thời gian chính xác ở Yeni Havuş, Sharur Rayon, Nakhchivan Autonomous Republic, Republic of Azerbaijan
Múi giờ "Asia/Baku"
Độ lệch UTC/GMT +04:00
13:59
:22 Thứ Bảy, Tháng Năm 11, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Yeni Havuş, Sharur Rayon, Nakhchivan Autonomous Republic, Republic of Azerbaijan
Mặt trời mọc | 05:48 |
Thiên đình | 12:55 |
Hoàng hôn | 20:03 |
Về Yeni Havuş, Sharur Rayon, Nakhchivan Autonomous Republic, Republic of Azerbaijan
Vĩ độ | 39°32'42" 39.5449 |
Kinh độ | 45°6'22" 45.106 |
Tính số lượt xem | 58 |
Về Nakhchivan Autonomous Republic, Republic of Azerbaijan
Dân số | 64,754 |
Tính số lượt xem | 13,011 |
Về Sharur Rayon, Nakhchivan Autonomous Republic, Republic of Azerbaijan
Tính số lượt xem | 3,106 |
Về Republic of Azerbaijan
Mã quốc gia ISO | AZ |
Khu vực của đất nước | 86,600 km2 |
Dân số | 8,303,512 |
Tên miền cấp cao nhất | .AZ |
Mã tiền tệ | AZN |
Mã điện thoại | 994 |
Tính số lượt xem | 337,973 |
Sân bay gần Yeni Havuş, Sharur Rayon, Nakhchivan Autonomous Republic, Republic of Azerbaijan
NAJ | Nakhichevan Airport | 50 km 31 ml | |
XAA | Yerevan Stadium | 87 km 54 ml | |
EVN | Zvartnots International Airport | 91 km 56 ml | |
KVD | Gyandzha Airport | 168 km 104 ml | |
TBZ | Tabriz Airport | 186 km 116 ml | |
TBS | Tbilisi International Airport | 237 km 147 ml |