Thời gian hiện tại ở Veliki Radić, Federation of Bosnia and Herzegovina, Bosnia and Herzegovina
Giờ địa phương hiện tại ở Bosnia and Herzegovina – Federation of Bosnia and Herzegovina – Veliki Radić. Đánh bẩy Veliki Radić mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Veliki Radić mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Veliki Radić, nhiều khách sạn ở Veliki Radić, dân số ở Veliki Radić, mã điện thoại ở Bosnia and Herzegovina, mã tiền tệ ở Bosnia and Herzegovina.
Thời gian chính xác ở Veliki Radić, Federation of Bosnia and Herzegovina, Bosnia and Herzegovina
Múi giờ "Europe/Sarajevo"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
00:00
:23 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Veliki Radić, Federation of Bosnia and Herzegovina, Bosnia and Herzegovina
Mặt trời mọc | 05:24 |
Thiên đình | 12:52 |
Hoàng hôn | 20:20 |
Về Veliki Radić, Federation of Bosnia and Herzegovina, Bosnia and Herzegovina
Vĩ độ | 44°50'13" 44.8369 |
Kinh độ | 16°3'8" 16.0522 |
Tính số lượt xem | 40 |
Về Federation of Bosnia and Herzegovina, Bosnia and Herzegovina
Dân số | 2,371,603 |
Tính số lượt xem | 332,887 |
Về Bosnia and Herzegovina
Mã quốc gia ISO | BA |
Khu vực của đất nước | 51,129 km2 |
Dân số | 4,590,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .BA |
Mã tiền tệ | BAM |
Mã điện thoại | 387 |
Tính số lượt xem | 700,847 |
Sân bay gần Veliki Radić, Federation of Bosnia and Herzegovina, Bosnia and Herzegovina
BNX | Banja Luka Airport | 99 km 61 ml | |
ZAD | Zadar Airport | 99 km 62 ml | |
ZAG | Zagreb International Airport | 100 km 62 ml | |
SPU | Split Airport | 146 km 91 ml | |
OMO | Mostar Airport | 224 km 139 ml | |
GRZ | Graz Airport | 244 km 152 ml |