Thời gian hiện tại ở Šerići, Federation of Bosnia and Herzegovina, Bosnia and Herzegovina
Giờ địa phương hiện tại ở Bosnia and Herzegovina – Federation of Bosnia and Herzegovina – Šerići. Đánh bẩy Šerići mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Šerići mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Šerići, nhiều khách sạn ở Šerići, dân số ở Šerići, mã điện thoại ở Bosnia and Herzegovina, mã tiền tệ ở Bosnia and Herzegovina.
Thời gian chính xác ở Šerići, Federation of Bosnia and Herzegovina, Bosnia and Herzegovina
Múi giờ "Europe/Sarajevo"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
16:55
:17 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 02, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Šerići, Federation of Bosnia and Herzegovina, Bosnia and Herzegovina
Mặt trời mọc | 05:33 |
Thiên đình | 12:42 |
Hoàng hôn | 19:51 |
Về Šerići, Federation of Bosnia and Herzegovina, Bosnia and Herzegovina
Vĩ độ | 44°28'0" 44.4667 |
Kinh độ | 18°33'49" 18.5637 |
Dân số | 3,663 |
Tính số lượt xem | 3,687 |
Về Federation of Bosnia and Herzegovina, Bosnia and Herzegovina
Dân số | 2,371,603 |
Tính số lượt xem | 325,061 |
Về Bosnia and Herzegovina
Mã quốc gia ISO | BA |
Khu vực của đất nước | 51,129 km2 |
Dân số | 4,590,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .BA |
Mã tiền tệ | BAM |
Mã điện thoại | 387 |
Tính số lượt xem | 684,768 |
Sân bay gần Šerići, Federation of Bosnia and Herzegovina, Bosnia and Herzegovina
TZL | Tuzla International Airport | 13 km 8 ml | |
SJJ | Sarajevo International Airport | 73 km 46 ml | |
BNX | Banja Luka Airport | 113 km 70 ml | |
OSI | Osijek Airport | 121 km 75 ml | |
BEG | Belgrad Nikola Tesla Airport | 143 km 89 ml | |
OMO | Mostar Airport | 143 km 89 ml |