Thời gian hiện tại ở Mižnovići, Federation of Bosnia and Herzegovina, Bosnia and Herzegovina
Giờ địa phương hiện tại ở Bosnia and Herzegovina – Federation of Bosnia and Herzegovina – Mižnovići. Đánh bẩy Mižnovići mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Mižnovići mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Mižnovići, nhiều khách sạn ở Mižnovići, dân số ở Mižnovići, mã điện thoại ở Bosnia and Herzegovina, mã tiền tệ ở Bosnia and Herzegovina.
Thời gian chính xác ở Mižnovići, Federation of Bosnia and Herzegovina, Bosnia and Herzegovina
Múi giờ "Europe/Sarajevo"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
22:16
:38 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Mižnovići, Federation of Bosnia and Herzegovina, Bosnia and Herzegovina
Mặt trời mọc | 05:15 |
Thiên đình | 12:42 |
Hoàng hôn | 20:09 |
Về Mižnovići, Federation of Bosnia and Herzegovina, Bosnia and Herzegovina
Vĩ độ | 44°10'23" 44.1731 |
Kinh độ | 18°29'43" 18.4953 |
Tính số lượt xem | 41 |
Về Federation of Bosnia and Herzegovina, Bosnia and Herzegovina
Dân số | 2,371,603 |
Tính số lượt xem | 333,523 |
Về Bosnia and Herzegovina
Mã quốc gia ISO | BA |
Khu vực của đất nước | 51,129 km2 |
Dân số | 4,590,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .BA |
Mã tiền tệ | BAM |
Mã điện thoại | 387 |
Tính số lượt xem | 702,212 |
Sân bay gần Mižnovići, Federation of Bosnia and Herzegovina, Bosnia and Herzegovina
TZL | Tuzla International Airport | 31 km 19 ml | |
SJJ | Sarajevo International Airport | 41 km 25 ml | |
OMO | Mostar Airport | 112 km 69 ml | |
BNX | Banja Luka Airport | 127 km 79 ml | |
OSI | Osijek Airport | 154 km 96 ml | |
BEG | Belgrad Nikola Tesla Airport | 161 km 100 ml |