Thời gian hiện tại ở Tangjia Heba, Sichuan Sheng, People’s Republic of China
Giờ địa phương hiện tại ở People’s Republic of China – Sichuan Sheng – Tangjia Heba. Đánh bẩy Tangjia Heba mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Tangjia Heba mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Tangjia Heba, nhiều khách sạn ở Tangjia Heba, dân số ở Tangjia Heba, mã điện thoại ở People’s Republic of China, mã tiền tệ ở People’s Republic of China.
Thời gian chính xác ở Tangjia Heba, Sichuan Sheng, People’s Republic of China
Múi giờ "Asia/Shanghai"
Độ lệch UTC/GMT +08:00
09:48
:52 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Tangjia Heba, Sichuan Sheng, People’s Republic of China
Mặt trời mọc | 06:21 |
Thiên đình | 13:07 |
Hoàng hôn | 19:53 |
Về Tangjia Heba, Sichuan Sheng, People’s Republic of China
Vĩ độ | 26°58'22" 26.9729 |
Kinh độ | 102°21'4" 102.351 |
Tính số lượt xem | 36 |
Về Sichuan Sheng, People’s Republic of China
Dân số | 87,250,000 |
Tính số lượt xem | 1,486,249 |
Về People’s Republic of China
Mã quốc gia ISO | CN |
Khu vực của đất nước | 9,596,960 km2 |
Dân số | 1,330,044,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CN |
Mã tiền tệ | CNY |
Mã điện thoại | 86 |
Tính số lượt xem | 24,336,834 |
Sân bay gần Tangjia Heba, Sichuan Sheng, People’s Republic of China
PZI | Pan Zhi Hua Bao An Ying | 73 km 46 ml | |
XIC | Xichang Airport | 113 km 70 ml | |
ZAT | Zhaotong Airport | 148 km 92 ml | |
KMG | Kunming Changshui International Airport | 216 km 134 ml | |
YBP | Yibin Caiba Airport | 296 km 184 ml | |
ACX | Xingyi Airport | 335 km 208 ml |