Thời gian hiện tại ở Kōlah-ye Sayyidān, La‘l wa Sar Jangal, Wilāyat-e Ghōr, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – La‘l wa Sar Jangal, Wilāyat-e Ghōr – Kōlah-ye Sayyidān. Đánh bẩy Kōlah-ye Sayyidān mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kōlah-ye Sayyidān mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kōlah-ye Sayyidān, nhiều khách sạn ở Kōlah-ye Sayyidān, dân số ở Kōlah-ye Sayyidān, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Kōlah-ye Sayyidān, La‘l wa Sar Jangal, Wilāyat-e Ghōr, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
21:04
:08 Thứ Bảy, Tháng Tư 27, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kōlah-ye Sayyidān, La‘l wa Sar Jangal, Wilāyat-e Ghōr, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 05:19 |
Thiên đình | 12:03 |
Hoàng hôn | 18:47 |
Về Kōlah-ye Sayyidān, La‘l wa Sar Jangal, Wilāyat-e Ghōr, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 34°34'15" 34.5707 |
Kinh độ | 66°5'44" 66.0956 |
Tính số lượt xem | 50 |
Về Wilāyat-e Ghōr, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 657,200 |
Tính số lượt xem | 70,766 |
Về La‘l wa Sar Jangal, Wilāyat-e Ghōr, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 13,424 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,322,741 |
Sân bay gần Kōlah-ye Sayyidān, La‘l wa Sar Jangal, Wilāyat-e Ghōr, Islamic Republic of Afghanistan
MZR | Mazar-I-Sharif Airport | 258 km 160 ml |