Thời gian hiện tại ở Hamandžići, Federation of Bosnia and Herzegovina, Bosnia and Herzegovina
Giờ địa phương hiện tại ở Bosnia and Herzegovina – Federation of Bosnia and Herzegovina – Hamandžići. Đánh bẩy Hamandžići mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Hamandžići mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Hamandžići, nhiều khách sạn ở Hamandžići, dân số ở Hamandžići, mã điện thoại ở Bosnia and Herzegovina, mã tiền tệ ở Bosnia and Herzegovina.
Thời gian chính xác ở Hamandžići, Federation of Bosnia and Herzegovina, Bosnia and Herzegovina
Múi giờ "Europe/Sarajevo"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
23:29
:26 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 11, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Hamandžići, Federation of Bosnia and Herzegovina, Bosnia and Herzegovina
Mặt trời mọc | 05:27 |
Thiên đình | 12:46 |
Hoàng hôn | 20:05 |
Về Hamandžići, Federation of Bosnia and Herzegovina, Bosnia and Herzegovina
Vĩ độ | 44°16'21" 44.2725 |
Kinh độ | 17°27'51" 17.4642 |
Tính số lượt xem | 26 |
Về Federation of Bosnia and Herzegovina, Bosnia and Herzegovina
Dân số | 2,371,603 |
Tính số lượt xem | 329,684 |
Về Bosnia and Herzegovina
Mã quốc gia ISO | BA |
Khu vực của đất nước | 51,129 km2 |
Dân số | 4,590,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .BA |
Mã tiền tệ | BAM |
Mã điện thoại | 387 |
Tính số lượt xem | 694,450 |
Sân bay gần Hamandžići, Federation of Bosnia and Herzegovina, Bosnia and Herzegovina
BNX | Banja Luka Airport | 75 km 46 ml | |
SJJ | Sarajevo International Airport | 86 km 53 ml | |
TZL | Tuzla International Airport | 100 km 62 ml | |
OMO | Mostar Airport | 114 km 71 ml | |
SPU | Split Airport | 124 km 77 ml | |
OSI | Osijek Airport | 171 km 107 ml |