Thời gian hiện tại ở Gornji Lukavac, Federation of Bosnia and Herzegovina, Bosnia and Herzegovina
Giờ địa phương hiện tại ở Bosnia and Herzegovina – Federation of Bosnia and Herzegovina – Gornji Lukavac. Đánh bẩy Gornji Lukavac mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Gornji Lukavac mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Gornji Lukavac, nhiều khách sạn ở Gornji Lukavac, dân số ở Gornji Lukavac, mã điện thoại ở Bosnia and Herzegovina, mã tiền tệ ở Bosnia and Herzegovina.
Thời gian chính xác ở Gornji Lukavac, Federation of Bosnia and Herzegovina, Bosnia and Herzegovina
Múi giờ "Europe/Sarajevo"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
08:32
:52 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Gornji Lukavac, Federation of Bosnia and Herzegovina, Bosnia and Herzegovina
Mặt trời mọc | 05:04 |
Thiên đình | 12:43 |
Hoàng hôn | 20:22 |
Về Gornji Lukavac, Federation of Bosnia and Herzegovina, Bosnia and Herzegovina
Vĩ độ | 44°51'33" 44.8592 |
Kinh độ | 18°24'28" 18.4077 |
Tính số lượt xem | 22 |
Về Federation of Bosnia and Herzegovina, Bosnia and Herzegovina
Dân số | 2,371,603 |
Tính số lượt xem | 337,354 |
Về Bosnia and Herzegovina
Mã quốc gia ISO | BA |
Khu vực của đất nước | 51,129 km2 |
Dân số | 4,590,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .BA |
Mã tiền tệ | BAM |
Mã điện thoại | 387 |
Tính số lượt xem | 710,215 |
Sân bay gần Gornji Lukavac, Federation of Bosnia and Herzegovina, Bosnia and Herzegovina
TZL | Tuzla International Airport | 55 km 34 ml | |
OSI | Osijek Airport | 80 km 50 ml | |
BNX | Banja Luka Airport | 88 km 54 ml | |
SJJ | Sarajevo International Airport | 115 km 71 ml | |
BEG | Belgrad Nikola Tesla Airport | 150 km 93 ml | |
OMO | Mostar Airport | 181 km 112 ml |