Thời gian hiện tại ở Donji Moranjci, Federation of Bosnia and Herzegovina, Bosnia and Herzegovina
Giờ địa phương hiện tại ở Bosnia and Herzegovina – Federation of Bosnia and Herzegovina – Donji Moranjci. Đánh bẩy Donji Moranjci mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Donji Moranjci mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Donji Moranjci, nhiều khách sạn ở Donji Moranjci, dân số ở Donji Moranjci, mã điện thoại ở Bosnia and Herzegovina, mã tiền tệ ở Bosnia and Herzegovina.
Thời gian chính xác ở Donji Moranjci, Federation of Bosnia and Herzegovina, Bosnia and Herzegovina
Múi giờ "Europe/Sarajevo"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
00:47
:57 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Donji Moranjci, Federation of Bosnia and Herzegovina, Bosnia and Herzegovina
Mặt trời mọc | 05:15 |
Thiên đình | 12:42 |
Hoàng hôn | 20:09 |
Về Donji Moranjci, Federation of Bosnia and Herzegovina, Bosnia and Herzegovina
Vĩ độ | 44°41'35" 44.693 |
Kinh độ | 18°27'46" 18.4627 |
Tính số lượt xem | 19 |
Về Federation of Bosnia and Herzegovina, Bosnia and Herzegovina
Dân số | 2,371,603 |
Tính số lượt xem | 332,898 |
Về Bosnia and Herzegovina
Mã quốc gia ISO | BA |
Khu vực của đất nước | 51,129 km2 |
Dân số | 4,590,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .BA |
Mã tiền tệ | BAM |
Mã điện thoại | 387 |
Tính số lượt xem | 700,887 |
Sân bay gần Donji Moranjci, Federation of Bosnia and Herzegovina, Bosnia and Herzegovina
TZL | Tuzla International Airport | 37 km 23 ml | |
BNX | Banja Luka Airport | 96 km 59 ml | |
OSI | Osijek Airport | 97 km 60 ml | |
SJJ | Sarajevo International Airport | 97 km 60 ml | |
BEG | Belgrad Nikola Tesla Airport | 146 km 91 ml | |
OMO | Mostar Airport | 164 km 102 ml |